Từ vựng chủ đề: Tin học

Học tiếng Anh 10/03/16, 10:10

Adware /ædweə/ phầm mềm quảng cáo lén lút Application /,æpli'keiʃn/ ứng dụng bloatware/fatware /bloutweə/ fætweə/ phầm mềm tiện ích dùng thử spyware /spaiweə/ phần mềm gián điệp bug /bʌg/ lỗi phần mềm cache /kæʃ/ bộ nhớ đệm cookies /'kukis/ thông tin lưu trên trình duyệt crash /kræʃ/ hiện tượng ứng dụng bị đóng lại ngay khi mở ...

Từ vựng chủ đề: Máy tính và Internet

Học tiếng Anh 21/11/15, 13:15

Laptop /læp tɔp/ máy tính xách tay desktop /desk tɔp/ máy tính bàn tablet /'tæblit/ máy tính bảng PC (personal computer) /'pə:snl kəm'pju:tə/ máy tính cá nhân Screen /skri:n/ màn hình Keyboard /'ki:bɔ:d/ bàn phím Mouse /maus – mauz/ chuột Monitor /'mɔnitə/ phần màn hình Printer /'printə/ máy in Cable /'keibl/ dây cáp hard drive /hɑ:d draiv/  ổ cứng speakers /'spi:kə/ ...

End of content

No more pages to load