Từ vựng chủ đề: Bưu chính viễn thông
Cùng tìm hiểu từ vựng chủ đề bưu chính viễn thông trong bài học dưới đây nhé!. Address - /ˈæd.res/: địa chỉ Cable - /ˈkeɪ.bəl/: dây cáp Baud rate - /bɔ:d.reɪt/: tốc độ truyền tin Bulletin Board System (BBS) - /ˈbʊl.ə.t̬ɪn ˌbɔːrd.ˈsɪs.təm/: hệ thống bảng tin Cyberspace - /ˈsaɪ.bɚ.speɪs/: không gian mạng Information superhighway - /ɪn.fəˌmeɪ.ʃən ...