Từ vựng chủ đề: Đi máy bay

Học tiếng Anh 22/10/15, 11:26

Baggage allowance /'bædidʤ  ə'lauəns/ hạn mức hành lý miễn phí Carry-on /'kæri on/ hành lý xách tay Customs /'kʌstəmz/ hải quan Fragile /'frædʤail/ đồ dễ vỡ Long-haul flight /lɔɳ hɔ:l flight/ chuyến bay dài Immigration /,imi'greiʃn/ xuất nhập cảnh Security checkpoint /si'kjuəriti tʃek pɔint/ trạm kiểm soát an ninh Arrival and departure monitor /ə'raivəl ænd di'pɑ:tʃə r ...

End of content

No more pages to load