optimism (n) — /’ɔptimizm/ — sự lạc quan
faith (n) — /feiθ/ — niềm tin
achievement (n) — /ə’tʃi:vmənt/ — thành tích, thành tựu
confidence (n) — /’kɔnfidəns/ — sự tự tin, sự tin cậy
Optimism is the faith that leads to achievement. Nothing can be done without hope and confidence.
Lạc quan là niềm tin dẫn tới thành tựu. Bạn chẳng thể làm được điều gì mà thiếu đi hy vọng và sự tự tin.