Từ vựng chủ đề: Bóng đá (Phần 2)

Học tiếng Anh 01/07/16, 10:31

Attacker /ə'tækə/  Cầu thủ tấn công Away game /ə'wei geim/ Trận đấu diễn ra tại sân đối phương Captain /'kæptin/ đội trưởng Centre circle /'sentə 'sə:kl/ vòng tròn trung tâm sân bóng Changing room /'tʃeindʤiɳ rum/ phòng thay quần áo Cross /krɔs/ lấy bóng từ đội tấn công gần đường biên cho đồng đội ở ...

100 Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kế toán

Học tiếng Anh 16/05/16, 09:35

 Accounting entry/ə’kauntiɳ ‘entri/: bút toán Accrued expenses /iks’pens/—- Chi phí phải trả  Accumulated /ə'kju:mjuleit/: lũy kế Advanced payments to suppliers /sə’plaiəs/: Trả trước người bán  Advances to employees/,emplɔi’i:s/: Tạm ứng Assets /’æsets/: Tài sản  Balance sheet/’bæləns ʃi:t/: Bảng cân đối kế toán  Book-keeper/’buk,ki:pə/: người lập báo cáo (nhân viên kế toán) Capital construction /’kæpitl kən’strʌkʃn/: xây dựng cơ bản Cash/kæʃ/: Tiền mặt Cash at ...

Từ vựng chủ đề: Dụng cụ học tập

Học tiếng Anh 07/12/15, 10:24

Pen /pen/ chiếc bút. Pencil /'pensl/ bút chì Paper /'peipə/ giấy Draft paper /dræf //'peipə/ giấy nháp Eraser /i'reiz/ cục tẩy Sharpener /'ʃɑ:pənə/: gọt bút chì Text Book  /tekst/ /buk/ sách giáo khoa Notebook /'noutbuk/ vở, sổ tay Back pack  /bæk/ /pæk/ túi đeo lưng Crayon /'kreiən/ màu vẽ Scissors /'sizəz/ cái kéo Glue stick /glu:/ /stick/ keo dán Pen case /pen/ ...

55 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Tài chính Ngân hàng

Học tiếng Anh 29/11/15, 09:50

Từ vựng chuyên ngành tài chính ngân hàng – Banking and Finance  accounts payable /ə'kaunts 'peiəbl/ tài khoản nợ phải trả account holder  /ə'kaunts 'houldə/: chủ tài khoản accounts receivable /ə'kaunts ri'si:vəbl/ tài khoản phải thu accrual basis /ə'kru:əl 'beisis/ phương pháp kế toán dựa trên dự thu – dự chi amortization /ə,mɔ:ti'zeiʃn/khấu hao arbitrage  /,ɑ:bi'trɑ:ʤ/ ...

Từ vựng chủ đề: Phim ảnh

Học tiếng Anh 11/11/15, 12:50

Cast /kɑ:st/ dàn diễn viên Character /'kæriktə/ nhân vật Cinematographer /'sinimə tɔgrəfə/ người chịu trách nhiệm về hình ảnh Cameraman /'kæmərə mæn/ người quay phim Background /'bækgraund/ bối cảnh Director /di'rektə/ đạo diễn Entertainment /,entə'teinmənt/ giải trí, hãng phim Extras /'ekstrə/ diễn viên quần chúng không có lời thoại Film review /film ri'vju:/ bài bình luận phim Film critic ...

Từ vựng chủ đề: Nguyên vật liệu

Học tiếng Anh 26/10/15, 14:31

Charcoal /'tʃɑ:koul/ than củi Coal /koul/ than đá Gas /gæs/ ga Oil /ɔil/ dầu Paraffin /'pærəfin/ paraffin Petrol /'petrəl/ xăng Asbestos /æz'bestɔs/ mi-ăng Ash /æʃ/ tro Cardboard /'kɑ:dbɔ:d/ giấy bồi Clay /klei/ đất sét Fiberglass /'faibə glɑ:s/ sợi thủy tinh Mud /mʌd/ bùn Paper /'peipə/ giấy Rubber /'rʌbə/ cao su Soil /sɔil/ đất Steam /sti:m/ hơi nước Brick /brik/ gạch Cement /si'ment/ xi măng Concrete /'kɔnkri:t/ bê tông Glass ...

End of content

No more pages to load