Từ vựng chủ đề: Không gian vũ trụ (Phần 1)
orbit /'ɔ:bit/ quỹ đạo, quay quanh asteroid /'æstərɔid/ tiểu hành tinh comet /'kɔmit/ sao chổi star /stɑ:/ ngôi sao constellation /,kɔnstə'leiʃn/ chòm sao the sun /ðə sʌn/ mặt trời Mercury/Venus/Earth/Mars/Jupiter/Saturn/Uranus/Neptune/Pluto /'mə:kjuri/ 'vi:nəs/ ə:θ/ mɑ:z/ ‘dʤu:pitə/ 'sætən/ 'ju:rənəs /'neptju:n/‘plu:tou/ sao Thủy/Kim/Trái Đất/Hỏa/Mộc/Thổ/Thiên Vương/Hải Vương/Diêm Vương solar/lunar eclipse /'soulə/’lu:nə i'klips/ nhật/nguyệt thực the moon / ðə mu:n/ mặt trăng new moon /full moon trăng ...