Từ vựng chủ đề: Kỹ năng mềm
Comprehensive view /,kɔmpri'hensiv vju:/ cái nhìn toàn diện Consensus building /kən'sensəs 'bildiɳ/ xây dựng được sự đồng lòng Creative skill /kri:'eitiv skil/ kỹ năng sáng tạo Effective communication /'ifektiv kə,mju:ni'keiʃn/ giao tiếp hiệu quả Flexibility or adaptability /flexibility ɔ: ə,dæptə'biliti/ linh hoạt hay dễ thích nghi Hard working /hɑ:d 'wə:kiɳ/ làm việc chăm chỉ Insipring and ...