Tính từ miêu tả cảm xúc bằng tiếng Anh (Phần 1)
Bài viết này cung cấp cho độc giả danh sách từ A-Z các tính từ để miêu tả cảm xúc bằng tiếng Anh cùng các ví dụ chi tiết. A angry: giận giữ, nổi giận, giận Ví dụ: "She was angry with her boss for criticising her work." - “Cô ta nổi giận với ...