Từ vựng chủ đề: Làm vườn (Gardening)
axe /æks/ cái rìu fork /fɔ:k/ cái chĩa làm vườn hoe /hou/ cái cuốc hose hoặc hosepipe /houz/ ống phun nước lawn mower /lɔ:n 'mouə/ máy cắt cỏ rake /reik/ cái cào cỏ secateurs /'sekətə:/ kéo cắt cây/cỏ shears /ʃiəs/ kéo cắt tỉa spade /speid/ cái xẻng trowel /'trauəl/ cái bay watering can /'wɔ:təriɳ kæn/ bình tưới nước wheelbarrow /'wi:l,b rou/ ...