Từ vựng chủ đề: Miêu tả công việc nhà
I/ ĐỘNG TỪ Freshen (up) /'freʃn ʌp/ làm thơm mát, trong lành Hang (up) /hæɳ ʌp/ treo lên Mop (up) /mɔp ʌp/ lau chùi Organize /'ɔ:gənaiz/ sắp xếp đồ đạc Rinse /rins/ súc, rửa, dội, giũ bằng nước Sanitize /'sænitaiz/ tẩy độc, lọc, khử trùng Scrub /skrʌb/ lau, chùi, cọ mạnh Tidy (up) /'taidi ʌp/ dọn dẹp, sắp ...