Từ vựng chủ đề: Mùa thu
Autumnal equinox /ɔ:'tʌmnəl 'i:kwinɔks/ Thu phân (*) Back-to-school /bæk tu sku:l/ nhập học, trở lại trường sau mùa hè Chestnut /'tʃesnʌt/ hạt dẻ County fair /'kaunti feə/ hội chợ Deciduous /di'sidjuəs/ sự rụng (lá) Festival /'festivəl/ ngày hội Flu /flu/ Influenza /influ'enzə/ bệnh cúm Foray /'fɔrei/ buổi đi hái nấm Harvest /'hɑ:vist/ vụ thu hoạch Harvest moon /'hɑ:vist mu:n/ ...