Đại Kỷ Nguyên

Tế trăng Trung Thu: Không phải bắt nguồn từ Tết Trung Thu sao?

Lễ tế trăng vào dịp Trung Thu chẳng phải bắt nguồn từ ước nguyện đoàn viên của ngày Tết Trung Thu sao? (Shutterstock)

Tác giả: Dung Nãi Gia

Tết Trung Thu cúng tế thần Mặt Trăng là một phong tục dân gian lâu đời. Trong văn hóa Trung Hoa, lễ tế trăng có thể truy ngược về hàng nghìn năm trước, nhưng không phải vì “Tết Trung Thu”. Tại sao lại nói như vậy? Vậy lễ tế trăng Trung Thu bắt nguồn từ đâu?

Tế trăng Trung Thu: Truy về cội nguồn

Truy về cội nguồn, tổ tiên của dân tộc Trung Hoa đã có lịch sử cúng tế thần Mặt Trăng từ bao lâu? Theo sách “Đại Đái Lễ Ký”, từ thời Tam đại Thượng cổ là Hạ, Thương, Chu đã có nghi lễ long trọng “Thiên tử mùa xuân triều kiến mặt trời, mùa thu tế trăng vào buổi tối” (Thiên tử xuân triều nhật, thu mộ tịch nguyệt). Sách “Thông điển” thời Đường ghi lại: “Lễ nhà Chu vào tiết Thu phân tế trăng, cũng được thi hành ở các đời trước.” Có thể thấy, từ thời Hạ, Thương, Chu đã truyền lại lễ chế truyền thống tế thần Mặt Trăng vào tiết Thu phân, với nguồn gốc rất xa xưa. Trong lịch sử, chúng ta có thể thấy rằng người xưa tế trăng vào tiết Thu phân, chứ không phải để kỷ niệm “Tết Trung Thu”.

(Giải thích thêm, nếu xét theo các tiết khí dựa vào mặt trời, Thu phân thuộc điểm giữa của mùa thu, tức là trung thu, nhưng ngày đó không nhất định là ngày trăng tròn; còn Tết Trung Thu là ngày trung thu dựa trên chu kỳ tròn khuyết của mặt trăng.)

Nếu việc tế trăng không bắt nguồn từ ước nguyện đoàn tụ của người thân trong ngày Tết Trung Thu, vậy tinh thần của lễ tế trăng thời xưa là gì?

Giả Nghị thời Hán nói: “Lễ của thời Tam đại, mùa xuân triều kiến mặt trời, mùa thu tế mặt trăng, là để tỏ rõ lòng thành kính.” (“Tân thư – Quyển 5”). “Tịch nguyệt” (tế trăng buổi tối) là để biểu đạt lòng “kính”, vậy đi sâu hơn, lễ tế trăng biểu đạt lòng thành kính như thế nào? Sách “Văn hiến thông khảo” giải thích, Thiên tử “tế trăng buổi tối, cùng với Thái sử, Tư tải (quan coi thiên văn) để kính cẩn tuân theo phép trời (thiên hình).” Nghĩa là “tế trăng” là để “kính cẩn tuân theo phép trời”. Lễ tế trăng được dùng để quan sát phép trời, xem xét hành độ của mặt trăng (vị trí quỹ đạo…), từ đó biết được những tai họa hay điềm lành ở nhân gian mà thần Mặt Trăng phản ánh, để rồi kính cẩn tuân theo phép trời (thiên hình) mà cai trị. Vì vậy, các sử quan trong triều đình xưa thường kiêm cả chức quan thiên văn để quan sát thiên tượng, biết được ý trời, nhằm phò tá và sửa sai cho Thiên tử. Thiên tử tế trăng, noi theo phép trời để tự xem xét sửa mình, biểu đạt tấm lòng kính thần, thực thi tinh thần “phụng thiên thừa vận”, để trừ điềm không may. Điều này phản ánh tinh thần của lễ tế trăng qua các đời của dân tộc Á Đông.

Đêm Thu phân, Thiên tử dẫn các quần thần tế trăng ở Tây giao. Hình là một phần của bức “Đại giá lỗ bộ đồ thư” thời Bắc Tống, thể hiện cảnh tượng hoành tráng của đội nghi trượng hoàng cung khi hoàng đế đi tế trời đất. (Miền công cộng)

Tại sao lại tế trăng vào tiết Thu phân?

Trong văn hóa Trung Hoa, trời đất là tối cao, tiếp theo là thần mặt trời và mặt trăng. Việc cúng tế trời đất, nhật nguyệt cũng được cử hành vào những thời điểm có ý nghĩa quan trọng nhất trong năm.

Thiên tử dẫn đầu triều thần tế trời đất vào hai tiết khí quan trọng nhất trong năm là Đông chí (Tết Âm lịch) và Hạ chí (nửa năm, dương khí cực thịnh); tế mặt trời vào Xuân phân, tế mặt trăng vào Thu phân, gọi là “triều nhật tịch nguyệt”, bởi vì Xuân phân và Thu phân là những thời điểm âm dương cân bằng và hòa khí thịnh nhất trong năm.

Bài thơ bốn chữ trong “Đại Đường Giao Tự Lục” quyển sáu có viết: “Nguyệt dĩ âm đức, tự tây nhi sinh. Tích thủy chi khí, tác kim chi tinh. Lệ thiên thành tượng, phối nhật vi minh.” (Tạm dịch: Trăng mang âm đức, từ phương tây sinh ra. Tích tụ khí của nước, làm nên tinh hoa của kim. Treo trên trời thành hình tượng, cùng mặt trời tạo nên ánh sáng). Bài thơ này chỉ ra rằng mặt trăng là đại diện cho âm đức, tương trợ cho mặt trời, nối tiếp ban ngày để mang lại ánh sáng cho nhân gian. Mặt trăng là biểu tượng của âm đức, mà Thu phân lại là bước ngoặt dương tiêu âm trưởng trong năm, từ ngày này trở đi âm khí sẽ thịnh hơn dương khí. Vì vậy, người xưa cử hành đại lễ tế thần Mặt Trăng vào đêm quan trọng này để biểu đạt lòng thành kính và sự cẩn trọng đối với thần Mặt Trăng, quả là đúng thời điểm.

Các triều đại đều có lễ chế tế trăng sao?

Đàn Tịch Nguyệt, gọi tắt là Nguyệt Đàn (Epoch Times)

Lễ tế trăng của Thiên tử từ thời Tam đại Hạ, Thương, Chu được truyền thừa cho đến tận triều Thanh. Dù trải qua nhiều lần thay đổi triều đại, đại lễ quốc gia này về cơ bản vẫn không bị gián đoạn. Cách thức cúng tế của các triều đại có đôi chút khác biệt nhưng nhìn chung là giống nhau: (xem “Minh Sử – Chí nhị thập tam”, “Tấn Thư – Quyển thất Chí đệ nhị”)

Lễ Tịch nguyệt qua các triều đại của dân tộc Trung Hoa đã biểu đạt tấm lòng tôn kính phép trời và ước nguyện hướng thiện cầu phúc, đồng thời cũng truyền tải nhận thức căn bản về việc kính thần của dân tộc Trung Hoa – con người không thể tồn tại bên ngoài phép trời!

Lời kết

Trong các món ăn dâng lên thần linh thời nhà Đường có bánh trắng (bạch bính), bánh đen (hắc bính), thuộc mười hai món ăn đựng trong giỏ tre, nhưng vẫn chưa có “bánh trung thu”. Đến thời Minh Thanh, dân gian vào dịp Tết Trung Thu dùng “bánh trung thu” làm quà biếu tặng nhau, trở thành một trào lưu thịnh hành. Tuy nhiên, lễ Tịch nguyệt của triều đình vào dịp trung thu vẫn dùng bánh trắng, bánh đen để cúng tế, không dùng bánh trung thu, thể hiện tinh thần tuân theo cổ lễ. Mùa Trung thu, đại lễ quốc gia “Thu phân tịch nguyệt” dâng lên lòng thành kính, còn trong dân gian thì Tết Trung Thu cúng trăng để gửi gắm tình cảm. Đạo trời và tình người song hành, cùng làm phong phú thêm cho mùa Trung thu. Trời đất và nhân gian đều không thể thiếu một trái tim thành kính tin tưởng và thực hành đạo trời, đó mới là con đường lớn để phát triển bền vững!

Theo Epoch Times

Exit mobile version