Đại Kỷ Nguyên

Tổng hợp 150 từ vựng tiếng Anh dành cho kỹ sư điện (P.2)

Có thể thấy đời sống hiện nay không thể thiếu sự hiện diện của các thiết bị điện và điện tử. Các thiết bị này có mặt khắp mọi nơi để phục vụ cho lợi ích của con người, từ sinh hoạt cho đến sản xuất. Cũng chính vì vậy, việc tìm tòi các thuật ngữ tiếng Anh liên quan đến chuyên ngành điện là quan trọng. 

Tiếp theo Phần 1

51. Downstream circuit breaker: bộ ngắt điện cuối nguồn

52. Earth conductor: dây nối đất

53. Earth fault relay: rơ le chạm đất

54. Earthing leads: dây tiếp địa

55. Earthing system: hệ thống nối đất

Ảnh chụp từ màn hình Youtube

56. Electric door opener: thiết bị mở cửa

57. Electrical appliances: thiết bị điện gia dụng

58. Electrical insulating material: vật liệu cách điện

59. Equipotential bonding: liên kết đẳng thế

60. Exciter field: kích thích của… máy kích thích

61. Exciter: máy kích thích

62. Field amp: dòng điện kích thích

63. Field volt: điện áp kích thích

64. Field: cuộn dây kích thích

65. Fire detector: cảm biến lửa (dùng cho báo cháy)

66. Fire retardant: chất cản cháy

67. Fixture: bộ đèn

68. Flame detector: cảm biến lửa, dùng phát hiện lửa buồng đốt.

69. Generator: máy phát điện

Ảnh: Haughton Power Equipment

70. Governor: bộ điều tốc

71. High voltage: cao thế

72. Hydrolic control valve: van điều khiển bằng thủy lực

73. Hydrolic: thủy lực

74. Ignition transformer: biến áp đánh lửa

75. Illuminance: sự chiếu sáng

76. Impedance Earth: điện trở kháng đất

77. Incoming Circuit Breaker: Aptomat tổng

78. Indicator lamp, indicating lamp: đèn báo hiệu, đèn chỉ thị

79. Instantaneous current: dòng điện tức thời

80. Jack: đầu cắm

81. Lamp: đèn

82. Lead: dây đo của đồng hồ

83. Leakage current: dòng rò

84. Lifting lug: Vấu cầu

85. Light emitting diode: điốt phát sáng

86. Limit switch: tiếp điểm giới hạn.

87. Line Differential relay: rơ le so lệch đường dây

88. Live wire: dây nóng

89. Low voltage: hạ thế

90. Lub oil = lubricating oil: dầu bôi trơn

91. Magnetic brake: bộ hãm từ

92. Magnetic contact: công tắc điện từ

93. Motor operated control valve: van điều chỉnh bằng động cơ điện.

94. Negative sequence time overcurrent relay: rơ le quá dòng thứ tự nghịch có thời gian

95. Neutral bar: thanh trung hoà

96. Neutral wire: dây nguội

97. Oil-immersed transformer: máy biến áp dầu

98. Outer sheath: vỏ bọc dây điện

99. Over current relay: rơ le quá dòng

100. Over voltage relay: rơ le quá áp

Ví dụ:

What type of jack do you want to buy?

Bạn cần mua loại đầu cắm nào?

The hospital’s emergency generators are designed to cope with power cuts.

Máy phát điện khẩn cấp của bệnh viện được thiết kế để đối phó với vấn đề cắt điện.

I switched on the lamp behind the armchair.

Tôi bật đèn đằng sau chiếc ghế bành.

Thiện Nhân (Tổng hợp)

Exit mobile version