Đại Kỷ Nguyên

Học từ vựng qua danh ngôn (no.54)

Optimist  (n) – /’ɔptimist/: người lạc quan

Ponder (v) – /’pɔndə/: suy xét, cân nhắc

Pleasant (adj) –  /’pleznt/: vui sướng, dịu dàng, dễ chịu

Kite (n) – /kait/: con diều

Pessimist (n) – /’pesimist/: kẻ bi quan, kẻ yếm thế

Woeful (adj) – /’wouful/: buồn rầu, thiểu não

The optimist pleasantly ponders how high his kite will fly; the pessimist woefully wonders how soon his kite will fall – William Arthur Ward

Người lạc quan suy xét một cách vui sướng con diều của mình bay cao đến thế nào; người bi quan ủ rũ sầu lo bao giờ con diều của mình sẽ rớt

Exit mobile version