Đại Kỷ Nguyên

Cụm động từ với Make

Cụm động từ (Phrase verbs) là một phần ngữ pháp tiếng Anh vừa thú vị và cũng khá… rắc rối!

Chúng ta có thể hiểu rằng một cụm động từ có cấu trúc bao gồm một động từ và một hoặc nhiều giới từ/phó từ.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về cụm động từ đi với “make”.

Chỉ với một từ “make”, thế nhưng giới từ theo sau nó khác nhau thì ý nghĩa cũng sẽ khác hẳn nhau.

Chúng ta cùng xem nhé.

(Độc giả nhấn vào ảnh để xem hình lớn và tải về máy)

1. Make for (something): Di chuyển về hướng

Ví dụ:

Make for the hills, a tsunami is approaching!

Tiến về phía ngọn đồi ngay, sóng thần đang ập đến!

2. Make off: vội vã đi/chạy, đặc biệt là để chạy trốn

Ví dụ:

The thieves had to make off in their car when the police arrived.

Những tên trộm phải chạy trốn vào trong xe của chúng khi cảnh sát tới.

3. Make off with: ăn trộm thứ gì đó và (nhanh chóng) mang đi

Ví dụ:

The looters made off with all the laptops that were in the computer store.

Những kẻ cướp đã cuỗm đi lấy tất cả laptop ở cửa hàng máy tính.

4. Make (something) of (somebody): hiểu được ý nghĩa hay bản chất của ai hay một thứ gì đó.

Ví dụ:

Can you make anything of these signals?

Bạn có thể hiểu gì về những ký hiệu này không?

5. Make out: cố gắng để thấy ai đó hoặc cái gì đó; hay nghe về ai đó hoặc cái gì đó; hay đọc được ai đó hoặc cái gì đó

Ví dụ:

Because he spoke so quietly, we could hardly make out what he was saying.

Vì anh ta nói nhỏ quá, chúng tôi khó có thể nghe thấy điều anh ta đang nói là gì.

6. Make (something) out to be: khẳng định

Ví dụ:

He makes himself out to be an important artist but his paintings are utter garbage.

Anh ta khẳng định bản thân mình là một họa sĩ quan trọng nhưng các bức vẽ của anh ta thật rác rưởi.

7. Make up

– Trang điểm

Ví dụ:

The actors must make themselves up before going on stage.

Các diễn viên phải trang điểm trước khi bước lên sân khấu.

– cấu thành nên cái gì đó

Ví dụ:

The committee was made up of all the regional managers.

Hội đồng được lập nên bởi tất cả các nhà quản lý trong khu vực.

– bịa ra/ tạo ra một câu chuyện, thường là để lừa phỉnh hoặc bày trò giải trí

Ví dụ:

My four year old niece is always making up stories, last week she told me that she and her friends flew to the moon.

Cháu gái 4 tuổi của tôi luôn bịa ra những câu chuyên, tuần trước cháu ấy đã kể với tôi rằng nó và bạn của nó đã bay lên Mặt Trăng.

8. Make up for (something): đền bù cho

Ví dụ:

I know I ruined your favourite dress, but I hope this new one I bought you makes up for it.

Tớ biết rằng tớ đã làm hỏng chiếc váy yêu thích của bạn, nhưng tớ hi vọng rằng bộ cánh mới tớ mua tặng cậu này sẽ bù đắp lại được.

9. Make (something) over to (somebody): chuyển nhượng cho

Ví dụ:

Mary made this fashion shop over to her aunt.

Mary đã chuyển nhượng cửa hàng thời trang này cho dì của mình.

Trên đây là tổng hợp các cụm động từ phổ biến với “make”. Cụm động từ với “make” có rất nhiều, và bài viết có lẽ vẫn chưa cung cấp đầy đủ tất cả cho các bạn. Anyway (Dù sao đi nữa), hi vọng rằng bài viết sẽ có ích cho các bạn.

Ngọc Lan (tổng hợp)

Xem thêm:

Exit mobile version