Đại Kỷ Nguyên

20 thành ngữ độc đáo liên quan đến thực phẩm (P.1)

Thức ăn là một phần không thể thiếu trong cuộc sống hằng ngày nên chủ đề này rất gần gũi với chúng ta. Hãy cùng học một số thành ngữ thú vị liên quan đến thức ăn nhé.

1. As easy as pie

Thành ngữ tiếng Anh này để miêu tả một việc gì đó rất đơn giản, đến mức ai cũng có thể làm được. 

Ví dụ:

He said it is a difficult problem, but I don’t agree. It seems as easy as pie to me.

Anh ấy nói đó là một vấn đề khó, nhưng tôi không đồng ý. Nó dường như quá đơn giản với tôi.

2 . (To) go bananas

Khi có ai đó nói “that man has gone bananas”, nghĩa là họ đã trở nên quá khích. Để dễ nhớ, bạn hãy liên tưởng đến hình ảnh một chú khỉ nhảy nhót qua các bụi cây và tìm kiếm những quả chuối.

(Ảnh: unsplash.com)

Ví dụ:

If I am late again my dad’ll go bananas.

Nếu tôi mà về trễ nữa thì cha tôi sẽ nổi trận lôi đình mất.

3. The apple of my eye

Khi bạn nói với người mình yêu bằng cụm từ “the apple of my eye”, bạn thể hiện rằng họ là người mà bạn ngưỡng mộ, yêu thương. Vi vậy, đừng tùy tiện dùng cụm từ này nhé.

Ví dụ: 

She’s the apple of my eye

Cô ấy là người mà tôi yêu thương trân trọng nhất.

4. (To be) full of beans

Tương tự như thành ngữ ở trên, “to be full of beans” có nghĩa là quá phấn khích hoặc dồi dào năng lượng. Những người nói tiếng Anh thường dùng cụm từ này để mô tả những đứa trẻ không chịu ngồi yên, và có thể dùng thay thế cho thành ngữ “you’ve got ants in your pants!”

Ví dụ: 

The students are full of beans when their teacher didn’t go to class.

Học sinh tỏ ra phấn chấn khi thấy giáo viên không lên lớp.

5. (To) spill the beans

Cũng là “beans” nhưng lại mang ý nghĩa khác. Nếu ai đó phàn nàn rằng “you’ve spilled the beans”, nghĩa là bạn vừa vô tình nói ra những điều không nên.

(Ảnh: unsplash.com)

Ví dụ:

Promise you won’t spill the beans?

Hãy hứa là bạn không để lọt thông tin này ra ngoài chứ?

6. (To) butter somebody up

Cụm từ “butter somebody up” ám chỉ bạn đang khen ngợi hoặc tán dương ai đó. Có thể họ xứng đáng với điều đó hoặc có thể không, nhưng bạn đang làm điều này vì bạn muốn thứ gì đó từ phía họ. Bạn có thể muốn tăng lương hoặc thăng chức, hay đơn giản là xin một chút gì của người khác.

Ví dụ: 

Jill can butter up her customers by feeding them cupcakes. 

Jill có thể nịnh khách hàng của mình bằng cách mời họ ăn bánh.

7. Have your cake and eat it too

Nếu có thứ gì đó có thể so bì với bơ về độ ngon miệng thì đó chính là bánh ngọt. Hãy tưởng tượng bạn đang có một chiếc bánh tuyệt đẹp ngay trước mặt. Bạn muốn ăn hết ngay lập tức, nhưng bạn sẽ buồn vì nó không còn nữa. Cụm từ “ to have your cake and eat it too” có nghĩa là bạn muốn cả hai điều, nhưng bạn không thể.

Ví dụ:

You can’t have your cake and eat it too.

Bạn chỉ được chọn một trong hai thôi.

8. That’s the way the cookie crumbles

Thành ngữ này không hề liên quan đến những chiếc bánh quy. Đó là cách để nói rằng “mọi thứ diễn ra như vậy đấy” và thừa nhận rằng đôi khi mọi việc sẽ nằm ngoài tầm kiểm soát.

Ví dụ: 

You lost your job? That’s the way the cookie crumbles.

Bạn mất việc rồi à? Đời là thế mà!

9. (To be) the cream of the crop

“To be the cream of the crop” có nghĩa là tốt nhất trong những thứ tốt nhất. Thành ngữ này chủ yếu dùng để mô tả người hoặc vật cực kỳ xuất sắc.

Ví dụ: 

Only the cream of the crop of the year’s movies are nominated for an award.

Chỉ những bộ phim hay nhất trong năm mới được đề cử giải thưởng.

10. To be cool as a cucumber

Thành ngữ này có nghĩa là giữ được sự bình tĩnh và hòa ái. 

(Ảnh: unsplash.com)

Ví dụ:

Even at her important job interview, Jamie was as cool as a cucumber.

Ngay cả khi ở trong một cuộc phỏng vấn xin việc quan trọng, Jamie cũng đã rất bình tĩnh.

Video tóm tắt bài học:

Thiện Nhân (Tổng hợp)

Exit mobile version