Đại Kỷ Nguyên

VÉN MÀN BÍ ẨN LỚN NHẤT THẾ KỶ 20: Tại sao Hoa Kỳ cố tình tấn công đại sứ quán Trung Quốc?

Đại sứ quán Trung Quốc tại Nam Tư bị tấn công năm 1999 (ảnh/internet).

Trong chương trình hôm nay của Phân tích và Bình luận, chúng ta sẽ cùng nhau quay ngược dòng thời gian, trở về một trong những sự kiện gây chấn động và bí ẩn nhất trong quan hệ quốc tế cuối thế kỷ 20: Vụ Đại sứ quán Trung Quốc tại Nam Tư bị tấn công. Một sự kiện mà cho đến nay, sau hơn hai thập niên, vẫn còn được bao phủ bởi một màn sương mù dày đặc của những lời giải thích chính thức và các giả thuyết gây tranh cãi.

Đó có phải là một tai nạn bi thảm, một sai lầm chết người trong chiến tranh như lời Hoa Kỳ và NATO vẫn luôn khẳng định? Hay đó là một hành động có chủ ý, một chiến dịch quân sự-tình báo được che đậy một cách tinh vi, nhắm vào một mục tiêu bí mật nằm sâu dưới tầng hầm của toà đại sứ? Chúng ta sẽ cùng nhau bóc tách từng lớp của sự kiện này, từ bối cảnh cuộc chiến Kosovo, những lời giải thích đầy mâu thuẫn, cho đến giả thuyết về chiếc phi cơ tàng hình F-117 bị bắn rơi, và cuối cùng là di sản lâu dài mà nó để lại cho mối quan hệ Trung Quốc – Hoa Kỳ ngày nay.

BỐI CẢNH LỊCH SỬ: CUỘC KHỦNG HOẢNG KOSOVO VÀ CAN THIỆP NHÂN ĐẠO

Để hiểu được sự kiện ngày 8 tháng 5 năm 1999, trước hết chúng ta phải trở lại với bối cảnh hỗn loạn của vùng Balkan vào cuối những năm 1990. Liên bang Nam Tư, một kiến trúc chính trị được tạo dựng bởi nhà lãnh đạo mạnh mẽ Josip Broz Tito, đã bắt đầu tan rã sau khi ông qua đời và sự sụp đổ của khối xã hội chủ nghĩa ở Đông Âu. Các mâu thuẫn sắc tộc, tôn giáo và lịch sử vốn bị kìm nén trong nhiều thập niên đã bùng phát dữ dội.

Năm 1998, cuộc xung đột ở Kosovo, một tỉnh của Serbia có đa số người dân là người Albania, đã leo thang đến đỉnh điểm. Tổng thống Serbia lúc bấy giờ là Slobodan Milošević đã phát động một chiến dịch quân sự tàn bạo, được biết đến với tên gọi là  “thanh lọc sắc tộc”, nhắm vào người Albania ở Kosovo. Các báo cáo về những vụ thảm sát hàng loạt, các làng mạc bị đốt phá và hàng trăm nghìn người phải tị nạn đã gây chấn động cộng đồng quốc tế.

Sau nhiều nỗ lực đàm phán ngoại giao thất bại, Tổ chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương (NATO), do Hoa Kỳ dẫn đầu, đã quyết định can thiệp quân sự. Ngày 24 tháng 3 năm 1999, NATO bắt đầu chiến dịch không kích chống lại Nam Tư, với mục tiêu đã nêu là buộc ông Milošević phải chấm dứt các hành vi tàn bạo và rút quân khỏi Kosovo. Đây là một hành động gây tranh cãi sâu sắc. NATO đã hành động mà không có sự phê chuẩn của Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc, viện dẫn một khái niệm mới nổi: “can thiệp nhân đạo”.

Tổng thống Séc lúc đó, nhà hoạt động nhân quyền nổi tiếng Václav Havel, đã đưa ra một lập luận gây ảnh hưởng lớn. Ông cho rằng các cuộc không kích không phải vì lợi ích vật chất, mà chỉ mang tính nhân đạo, và “nhân quyền cao hơn chủ quyền”. Lập luận này đã trở thành nền tảng tư tưởng cho hành động của NATO.

Tuy nhiên, Trung Quốc và Nga, với tư cách là các ủy viên thường trực của Hội đồng Bảo an, đã kịch liệt phản đối. Đối với Bắc Kinh, nguyên tắc “chủ quyền quốc gia và không can thiệp vào công việc nội bộ” là nền tảng trong chính sách đối ngoại của họ. Họ coi hành động của NATO là một biểu hiện của chủ nghĩa bá quyền, một tiền lệ nguy hiểm có thể được sử dụng để chống lại chính họ trong tương lai, đặc biệt là liên quan đến các vấn đề như Đài Loan hay Tây Tạng. Sự ủng hộ của Trung Quốc dành cho Serbia của ông Milošević, một quốc gia có di sản xã hội chủ nghĩa, cũng mang màu sắc ý thức hệ.

Chính trong bối cảnh địa chính trị căng thẳng và phức tạp này, một đêm định mệnh đã xảy ra.

ĐÊM KINH HOÀNG Ở BELGRADE: NĂM QUẢ HOẢ TIỄN VÀ MỘT LỜI GIẢI THÍCH

Đêm ngày 7, rạng sáng ngày 8 tháng 5 năm 1999, tại thủ đô Belgrade của Nam Tư. Đối với kỹ sư người Serbia, ông Vlada, và gia đình, cũng như nhiều người dân khác, những tiếng còi báo động không kích đã trở thành một phần quen thuộc đến đáng sợ của cuộc sống. Kể từ cuối tháng 3, thành phố liên tục phải hứng chịu những trận bom của NATO.

Gia đình ông Vlada và các hàng xóm thường chen chúc trong tầng hầm của khu chung cư để trú ẩn. Tuy nhiên, họ có một niềm tin an ủi, một lý do để cảm thấy mình “may mắn”. Khu chung cư của họ nằm ngay cạnh Đại sứ quán Trung Quốc, một công trình kiến trúc mang đậm nét phương Đông với mái ngói lưu ly màu xanh lam đặc trưng. Họ tin rằng đó là một vùng đất bất khả xâm phạm, một biểu tượng cho chủ quyền của một cường quốc. Các phi công NATO chắc chắn sẽ phải hết sức cẩn thận, phải bay vòng qua khu vực này. Điều đó làm giảm đáng kể nguy cơ một quả bom lạc có thể rơi trúng nhà của họ.

Nhưng vào khoảng nửa đêm, khi còi báo động rú lên một cách đặc biệt chói tai, niềm tin đó đã tan vỡ. Ông Vlada và con trai đang nhìn ra ngoài qua ô cửa kính thì nghe thấy một âm thanh rít lên kỳ lạ, xuyên thấu không khí. Họ nhận ra đó là một quả hoả tiễn đang lao tới. Trước khi họ kịp quay đầu bỏ chạy, một luồng áp suất cực mạnh đã làm vỡ tan cánh cửa kính, nhấc bổng cả hai cha con lên khỏi mặt đất rồi quăng mạnh xuống sàn.

Năm tiếng nổ lớn liên tiếp vang lên. Khi cơn chấn động qua đi, ông Vlada và con trai nhận ra mình không bị thương, nhưng nỗi kinh hoàng thì tột độ. Toàn bộ năm quả bom đã đánh trúng mục tiêu cách đó chỉ 100 mét: Đại sứ quán Trung Quốc. Mái ngói lưu ly màu xanh đã sụp đổ. Toà nhà đang bốc cháy trong một cảnh tượng hỗn loạn.

Ngay trong những giờ đầu tiên, bộ máy chính trị của ông Milošević đã nhanh chóng tận dụng cơ hội, lên án vụ ném bom là “ví dụ mới nhất về hành vi man rợ của NATO”. Sáng hôm sau, thế giới biết đến những nạn nhân đầu tiên. Phóng viên báo Quang Minh Nhật báo, ông Hứa Hạnh Hổ và người vợ mới cưới 27 tuổi, bà Chu Dĩnh, được tìm thấy dưới đống đổ nát. Phóng viên Tân Hoa Xã, bà Thiệu Vân Hoàn, cũng đã thiệt mạng. Chồng bà, ông Tào Vinh Phi, tùy viên quân sự của đại sứ quán, bị thương nặng. Tổng cộng, 3 công dân Trung Quốc đã chết và ít nhất 20 người khác bị thương.

Phản ứng từ phía Hoa Kỳ và NATO gần như ngay lập tức. Họ kích hoạt quy trình xử lý khủng hoảng nhanh nhất có thể. Tại Brussels, người phát ngôn NATO người Anh, ông Jamie Shea, bị đánh thức lúc nửa đêm và được thông báo tin dữ. “Lạy Chúa, ai đã làm việc này?”, ông hỏi. Câu trả lời ông nhận được là: “Còn ai vào đây nữa, mấy gã Hoa Kỳ đã qua mặt chúng ta, nhưng chúng ta phải gánh cái nồi đen này. Sáng mai ông sẽ phải đối mặt với báo chí thế giới, nhưng những gì ông có thể nói là rất ít.”

Sau này, ông Jamie Shea đứng trước bục họp báo và đưa ra tuyên bố chính thức đầu tiên của phương Tây, một lời giải thích đã trở thành lập trường không thay đổi cho đến tận ngày nay: NATO đã “ném bom nhầm toà nhà”. Hai mươi năm sau, ông Shea vẫn khẳng định rằng đó giống như một tai nạn giao thông, và NATO chưa bao giờ đưa đại sứ quán vào danh sách mục tiêu.

Trong khi đó, ở Bắc Kinh, một cơn bão chính trị và xã hội đang hình thành.

CƠN PHẪN NỘ BỊ ĐIỀU KHIỂN VÀ SỰ IM LẶNG CHIẾN LƯỢC CỦA GIANG TRẠCH DÂN

Sáng ngày 8 tháng 5, nhà ngoại giao Hoa Kỳ David Rank thức dậy ở Bắc Kinh, pha cho mình một tách cà phê và bật kênh CNN. Hình ảnh đầu tiên ông thấy là toà đại sứ Trung Quốc bị cháy đen. Ông lập tức hiểu rằng một cuộc khủng hoảng nghiêm trọng đã xảy ra. Cấp trên của ông gọi điện và chỉ thị rõ ràng: “Bất kể trong hoàn cảnh nào, đều phải nói, và phải luôn luôn nói rằng, đây là một sai lầm bi thảm.”

Tổng thống Hoa Kỳ Bill Clinton đã cố gắng gọi điện thoại đường dây nóng cho Tổng bí thư Trung Quốc lúc bấy giờ là Giang Trạch Dân. Đối với ông Clinton, người đang theo đuổi chính sách “quan hệ đối tác chiến lược” và “can dự toàn diện” với Trung Quốc, vụ ném bom này là một thảm họa chính trị, đi ngược lại hoàn toàn chiến lược của ông. Ông hiểu rằng việc ném bom đại sứ quán của một quốc gia có chủ quyền, dù với lý do gì, cũng có thể bị coi là hành động chiến tranh. Việc liên lạc ngay lập tức là tối quan trọng để ngăn xung đột leo thang.

Nhưng Giang Trạch Dân đã không nghe máy.

Trong khi đó, truyền thông nhà nước Trung Quốc bắt đầu một chiến dịch tuyên truyền rầm rộ. Họ liên tục nhấn mạnh rằng Hoa Kỳ và NATO đã cố tình ném bom đại sứ quán, vi phạm luật pháp quốc tế và thể hiện chủ nghĩa bá quyền trần trụi. Điều đáng chú ý là trong suốt một tuần sau đó, không một lời nào về việc phương Tây đã xin lỗi được đề cập đến.

Ngọn lửa giận dữ của người dân Trung Quốc, đặc biệt là giới sinh viên, nhanh chóng bùng lên. Hàng ngàn sinh viên đã đổ ra đường phố Bắc Kinh, tập trung trước Đại sứ quán Hoa Kỳ. Ban đầu, các cuộc biểu tình là tự phát. Nhưng rất nhanh sau đó, chúng trở nên bạo lực. Gạch đá từ vỉa hè đang thi công gần đó liên tục được ném vào khuôn viên và các ban công của toà đại sứ. Đây là cuộc biểu tình có quy mô lớn nhất tại Trung Quốc kể từ sau sự kiện Thiên An Môn năm 1989, chỉ một thập niên trước đó.

Chính quyền Trung Quốc đã khéo léo nắm bắt và điều khiển ngọn lửa này. Trong bối cảnh kỷ niệm 10 năm sự kiện Thiên An Môn đang đến gần, việc hướng sự giận dữ của sinh viên ra khỏi Đảng Cộng sản Trung Quốc và nhắm vào một kẻ thù bên ngoài là một nước cờ chính trị vô cùng hữu hiệu. Một chiến dịch giáo dục lòng yêu nước và chủ nghĩa dân tộc đã được thực hiện sâu rộng trong suốt những năm 1990, gieo vào đầu người dân một câu chuyện rằng Trung Quốc là một nền văn minh vĩ đại, nhân từ, nhưng đang liên tục bị các cường quốc phương Tây bắt nạt và làm nhục. Vụ ném bom ở Belgrade hoàn toàn phù hợp với câu chuyện đó.

Các cuộc biểu tình nhanh chóng được đặt dưới sự kiểm soát chặt chẽ của các tổ chức Đảng trong trường đại học. Số lượng người tham gia, ai được đi và ai không, đều được sắp xếp. Trong suốt cuộc khủng hoảng, Giang Trạch Dân không xuất hiện trước công chúng. Thay vào đó, Phó Chủ tịch Hồ Cẩm Đào đã ra mặt, một mặt ủng hộ các cuộc biểu tình, mặt khác cảnh báo sinh viên phải hành động theo pháp luật.

Đằng sau sự im lặng đó, Giang Trạch Dân không hề ngồi yên. Tại một cuộc họp khẩn cấp của Bộ Chính trị, ông đã vạch ra một chiến lược ba điểm:

1. Tận dụng lòng yêu nước để củng cố sự đoàn kết trong toàn Đảng và toàn dân.

2. Tập trung chỉ trích Hoa Kỳ, quốc gia đứng đầu NATO, đồng thời tìm cách chia rẽ Hoa Kỳ với các đồng minh châu Âu.

3. Sử dụng vụ việc này làm đòn bẩy để giành được không gian quốc tế lớn hơn, đặc biệt là không khoan nhượng trong các cuộc đàm phán gia nhập Tổ chức Thương mại Thế giới (WTO).

Rõ ràng, Bắc Kinh đã quyết định khai thác tối đa cuộc khủng hoảng này. Nhưng câu hỏi lớn nhất vẫn còn đó: Điều gì đã thực sự xảy ra? Có thật là một “sai lầm bi thảm” không?

NHỮNG LỖ HỔNG TRONG LỜI GIẢI THÍCH CHÍNH THỨC

Lời giải thích chính thức mà Hoa Kỳ đưa ra, được trình bày trước Quốc hội và thông báo cho chính phủ Trung Quốc bởi Thứ trưởng Ngoại giao Thomas Pickering, dựa trên ba nguyên nhân chính:

1. Sai lầm trong việc xác định mục tiêu: Mục tiêu dự định là trụ sở của Cục Cung ứng và Mua sắm Quân sự Nam Tư (FDSP), một cơ quan quân sự. Cơ quan này nằm trên cùng một con phố với đại sứ quán, cách vài trăm mét. Tuy nhiên, việc định vị đã sử dụng dữ liệu bản đồ lỗi thời của Cơ quan Bản đồ Quốc gia (NIMA).

2. Lỗi cơ sở dữ liệu: Các cơ sở dữ liệu được sử dụng trong quá trình nhắm mục tiêu không chứa vị trí chính xác của đại sứ quán Trung Quốc.

3. Lỗi trong quy trình rà soát: Quá trình rà soát mục tiêu, vốn được thiết kế để phát hiện những sai sót như trên, đã thất bại. Không ai đặt câu hỏi hoặc tham khảo ý kiến của những người có thể biết về sự nhầm lẫn này.

Trong hồi ký của mình, Tổng thống Clinton đã viết rằng ông đã “sững sờ” và “vô cùng bất an về sai lầm này”. Nhìn từ góc độ chính trị của ông, lời giải thích này có vẻ hợp lý. Vụ ném bom không mang lại lợi ích gì cho chiến lược can dự của ông với Trung Quốc.

Tuy nhiên, lời giải thích này chứa đựng những lỗ hổng nghiêm trọng và khó tin.

Thứ nhất, chính người đứng đầu Cơ quan Bản đồ Quốc gia (NIMA) đã công khai phản đối, nói rằng Bộ Ngoại giao đã “kéo họ xuống nước”. Ông cho rằng việc đổ lỗi cho dữ liệu chưa cập nhật là “nực cười”. Các chuyên gia của NIMA rõ ràng không chấp nhận việc năng lực chuyên môn của họ bị hạ thấp một cách dễ dàng như vậy.

Thứ hai, lập luận rằng cơ sở dữ liệu không có vị trí của đại sứ quán Trung Quốc càng phi lý hơn. Vào thời điểm đó, do Nam Tư có vị thế tương đối trung lập và ít bị ảnh hưởng bởi sự giám sát của Liên Xô, Đại sứ quán Trung Quốc tại Belgrade được coi là trung tâm tình báo lớn nhất của Bắc Kinh ở Đông Âu. Nó là một mục tiêu giám sát 24/7 của tình báo Hoa Kỳ. Làm sao có thể nói rằng vị trí của nó không có trong cơ sở dữ liệu? Hơn nữa, toà nhà có quốc kỳ, quốc huy và các dấu hiệu bên ngoài rất rõ ràng.

Chính những lỗ hổng này đã dẫn các nhà điều tra và phân tích đến một giả thuyết khác, một giả thuyết tập trung vào điểm thứ ba: Tại sao không ai rà soát và nghi ngờ một nhiệm vụ ném bom bất thường như vậy?

GIẢ THUYẾT F-117: MỘT CHIẾN DỊCH BÍ MẬT CỦA CIA?

Giám đốc CIA lúc bấy giờ, George Tenet, trong một phiên điều trần trước Quốc hội, đã thừa nhận một số điểm mấu chốt:

1. Cuộc ném bom được thực hiện bởi một phi cơ ném bom chiến lược B-2 Spirit của Hoa Kỳ, cất cánh từ căn cứ Whiteman ở Missouri. Nó đã hoàn toàn bỏ qua hệ thống chỉ huy của NATO.

2. Yêu cầu ném bom đến từ chính CIA. Đây là lần duy nhất trong suốt 78 ngày của chiến dịch không kích, CIA trực tiếp yêu cầu và kiểm soát một vụ ném bom.

3. Mục tiêu được CIA chỉ định là một “nhà kho”.

Từ những điểm này, một bức tranh hoàn toàn khác bắt đầu hiện ra. Một phi cơ ném bom tàng hình tối tân nhất thế giới bay nửa vòng trái đất, liên tục được tiếp nhiên liệu trên không, trong một nhiệm vụ kéo dài 15 giờ, chỉ để ném bom một “nhà kho” theo yêu cầu duy nhất từ CIA? Nếu trụ sở FDSP thực sự là một mục tiêu quan trọng, tại sao nó không được đưa vào kế hoạch không kích thông thường của NATO và Không quân Hoa Kỳ ngay từ đầu, mà phải đợi đến gần cuối chiến dịch mới bị phá hủy bởi một mệnh lệnh đặc biệt từ CIA?

Sự bất thường và nhạy cảm của nhiệm vụ này cho thấy có khả năng CIA đã biết rõ đó là đại sứ quán Trung Quốc. Họ có thể đã cố tình “mượn gió bẻ măng”, thực hiện một nhiệm vụ bí mật của riêng mình và đổ lỗi cho một sai lầm kỹ thuật, để các chính trị gia và NATO gánh chịu hậu quả.

Vậy, nhiệm vụ bí mật động trời đó là gì? Giả thuyết được nhiều nhà báo điều tra phương Tây và các nhà phân tích quân sự đưa ra tập trung vào một sự kiện xảy ra trước đó hơn một tháng: việc một phi cơ tàng hình F-117 Nighthawk của Hoa Kỳ bị bắn rơi.

Ngày 27 tháng 3 năm 1999, một tiểu đoàn phòng không Nam Tư, dưới sự chỉ huy của Đại tá Zoltán Dani, đã làm nên lịch sử khi bắn hạ một chiếc F-117. Đây là một cú sốc lớn đối với quân đội Hoa Kỳ. F-117, với biệt danh “Chim ưng đêm”, là biểu tượng của sự thống trị công nghệ quân sự Hoa Kỳ, được cho là “vô hình” trước radar.

Người Serbia đã sử dụng một chiến thuật thông minh. Với sự cố vấn được cho là của các chuyên gia quân sự Trung Quốc, họ đã sử dụng một hệ thống radar cũ kỹ của Liên Xô, vốn phát ra sóng ở tần số VHF sóng dài. Hệ thống chống radar của NATO đã bỏ qua các tín hiệu này vì cho rằng chúng đến từ các thiết bị lỗi thời. Mặc dù radar cũ không thể định vị chính xác chiếc F-117, nó có thể phát hiện sự hiện diện của phi cơ khi bay qua. Khi biết F-117 đang ở trong khu vực, họ đã phóng hàng chục hoả tiễn phòng không cùng một lúc, tạo ra một lưới lửa dày đặc, giống như dùng súng săn bắn chim. Và một trong những quả hoả tiễn SA-3 đã trúng mục tiêu.

Sau khi chiếc F-117 bị bắn rơi, Trung Quốc ngay lập tức nhận ra đây là một cơ hội vàng. Họ được cho là đã nhanh chóng đàm phán với chính phủ Nam Tư để có được các mảnh vỡ của chiếc phi cơ, đặc biệt là các bộ phận quan trọng như hệ thống dẫn đường, các mảng vỏ chứa vật liệu hấp thụ radar, và các bộ phận chịu nhiệt cao của động cơ. Thỏa thuận được cho là đã đạt được, và các mảnh vỡ này đã được bí mật chuyển đến và cất giấu trong tầng hầm của Đại sứ quán Trung Quốc tại Belgrade để các chuyên gia nghiên cứu.

Tuy nhiên, có một chi tiết chết người mà phía Trung Quốc có thể đã không lường trước được. Hệ thống dẫn đường của F-117 được trang bị một thiết bị tự hủy bí mật, và quan trọng hơn, nó có một bộ phát tín hiệu định vị ẩn với nguồn điện riêng. Mặc dù thiết bị tự hủy không hoạt động, bộ phát tín hiệu vẫn liên tục gửi đi vị trí của nó. Nhờ đó, quân đội Hoa Kỳ đã nhanh chóng xác định được vị trí chính xác của các mảnh vỡ: tầng hầm đại sứ quán Trung Quốc.

Khi người Trung Quốc phát hiện ra và ngắt nguồn điện, thì đã quá muộn. Tình báo Hoa Kỳ đã biết được bí mật của họ. Đối mặt với viễn cảnh công nghệ tàng hình tối mật của mình rơi vào tay đối thủ, Hoa Kỳ quyết tâm hành động bằng mọi giá. So với việc cử một đội đặc nhiệm đột nhập vào đại sứ quán của một quốc gia có chủ quyền trong vùng chiến sự – một hành động cực kỳ rủi ro và có thể gây ra chiến tranh ngay lập tức – thì việc sử dụng một quả hoả tiễn dẫn đường chính xác và sau đó đổ lỗi cho một “sai lầm kỹ thuật” là một lựa chọn gọn gàng và dễ che đậy hơn nhiều.

Đây chính là lúc CIA được cho là đã vào cuộc, lên kế hoạch cho chiến dịch ném bom có chủ đích này.

DI SẢN VÀ HỆ QUẢ LÂU DÀI

Dù sự thật cuối cùng là gì, vụ ném bom đã để lại những hệ quả sâu sắc và lâu dài.

Về phía Hoa Kỳ, CIA sau đó đã xử phạt 7 nhân viên liên quan đến vụ việc. Năm 2009, một cựu quan chức CIA, người đã bị sa thải 9 năm trước vì vụ ném bom, đã bị sát hại tại nhà riêng. Người này được cho là chính là người đã đặt tọa độ của đại sứ quán vào bản đồ mục tiêu. Đáng chú ý, lĩnh vực chuyên môn của ông ta là công tác phản gián chống lại các nỗ lực của Trung Quốc nhằm thu thập thông tin tình báo về vũ khí tiên tiến của Hoa Kỳ, một chi tiết hoàn toàn khớp với giả thuyết F-117.

Về phía Trung Quốc, có những bằng chứng gián tiếp khác củng cố cho giả thuyết này. Tại sao một trong năm quả bom JDAM được ném xuống, quả duy nhất xuyên thủng được đến tầng hầm, lại không nổ? Đây có phải là một sự may mắn ngẫu nhiên, hay là một sự cố có chủ ý để bảo toàn một phần “bằng chứng”?

Đại sứ Trung Quốc tại Nam Tư lúc đó, ông Phan Chiếm Lâm, đã công khai ca ngợi các nhân viên sứ quán đã dũng cảm cứu ra “bốn lô tài liệu quan trọng” từ đống đổ nát, những tài liệu mà ông nói là “quan trọng hơn cả sinh mệnh”. Đó là những tài liệu gì? Các thiết bị mật mã ngoại giao, hay là những mảnh vỡ còn sót lại của báu vật công nghệ F-117?

Có lẽ bằng chứng thuyết phục nhất đến từ sự phát triển vượt bậc của ngành công nghiệp quốc phòng Trung Quốc. Vào thời điểm đó, giới quan sát quốc tế tin rằng Trung Quốc sẽ không thể chế tạo được phi cơ chiến đấu thế hệ thứ năm (tàng hình) trước năm 2020. Nhưng vào năm 2011, khi Bộ trưởng Quốc phòng Hoa Kỳ Robert Gates đang ở thăm Bắc Kinh, quân đội Trung Quốc đã cho bay thử nghiệm chiếc phi cơ tàng hình J-20 đầu tiên, như một cái tát vào mặt chính quyền Hoa Kỳ. Khi được hỏi, Chủ tịch Hồ Cẩm Đào đã trả lời một cách lạnh lùng rằng ông không biết về vụ việc này, giống như cách Clinton đã tuyên bố không biết về vụ ném bom. Nhiều nhà phân tích tin rằng, chính những công nghệ thu được từ mảnh vỡ F-117 đã giúp Trung Quốc rút ngắn hàng thập niên trong việc nghiên cứu và phát triển công nghệ tàng hình.

Vụ ném bom ở Belgrade đã trở thành một điểm uốn trong lịch sử quan hệ Trung-Mỹ. Đối với Trung Quốc, đó là một sự sỉ nhục quốc gia sâu sắc, củng cố thêm cho câu chuyện về “thế kỷ bách nhục” dưới tay phương Tây. Nó đã thổi bùng lên ngọn lửa chủ nghĩa dân tộc và thúc đẩy một quyết tâm sắt đá trong giới lãnh đạo Trung Quốc là phải xây dựng một lực lượng quân sự đủ mạnh để thách thức và đối trọng với Hoa Kỳ, để không bao giờ phải chịu sự sỉ nhục tương tự một lần nữa. Cuộc chạy đua vũ trang và sự đối đầu chiến lược mà chúng ta đang chứng kiến ngày nay có thể nói đã được gieo mầm từ chính tro tàn của toà đại sứ ở Belgrade.

Hai mươi năm sau, trên nền đất cũ của toà đại sứ, một trung tâm văn hóa Trung Quốc lớn nhất châu Âu đã được xây dựng. Khách du lịch Trung Quốc đến đây, nhìn vào tấm bia tưởng niệm và nói rằng: “Chúng tôi biết người Hoa Kỳ đã nói dối, nhưng họ đã làm một việc tốt. Vì nhờ đó mà chúng tôi đã trỗi dậy, và bây giờ có thể ngồi ngang hàng với họ.”

Exit mobile version