Trong chương trình hôm nay của ‘Phân tích và Bình luận’, chúng ta sẽ cùng nhau lật lại một trong những chương đen tối và kịch tính nhất của chính trường Đảng Cộng sản Trung Quốc (ĐCSTQ) hiện đại: ‘Sự biến 19 tháng 3’. Chúng ta sẽ không chỉ thuật lại các sự kiện, mà còn phân tích mạng lưới quyền lực, những âm mưu và động cơ sâu xa đã đẩy các phe phái trong đảng đến chỗ ‘đồ cùng chủy hiện’ – dao kề tận cổ.
PHẦN 1: BẮC KINH DẬY SÓNG – TIẾNG SÚNG VÀ SỰ IM LẶNG
Đêm 19 tháng 3 năm 2012, Bắc Kinh. Giữa cái lạnh cắt da của mùa xuân, khi nhiệt độ giảm xuống đến 0 độ, những đoàn xe quân sự và xe bọc thép lẳng lặng tiến vào thành phố. Trên xe là những quân nhân được trang bị vũ khí đến tận răng, họ thuộc Quân đoàn 38, cụ thể là Sư đoàn Thiết giáp số 6 và Sư đoàn 113. Quân đoàn 38, với đại bản doanh đóng tại Bảo Định gần Bắc Kinh, từ lâu đã được xem là một trong những đơn vị chủ lực trung thành nhất của trung ương ĐCSTQ, một đội quân “Ngự lâm” bảo vệ Trung Nam Hải. Chính đơn vị này đã đóng vai trò chính trong việc cưỡng chế giải tán tại Quảng trường Thiên An Môn vào ngày 4 tháng 6 năm 1989.
Tối hôm đó, lực lượng này đã nhanh chóng bao vây Tân Hoa Môn, cổng chính của Trung Nam Hải nhìn ra Đại lộ Trường An. Theo một nguồn tin, các quân nhân đã xua đuổi một đội Cảnh sát Vũ trang đang cố gắng kiểm soát Tân Hoa Môn, sau đó tiến vào Quảng trường Thiên An Môn và tiếp tục di chuyển thẳng về phía Bắc. Điểm đến cuối cùng của họ là tòa nhà trụ sở Cảnh sát Vũ trang gần Lai Quảng Doanh, quận Triều Dương.
Cuộc đối đầu diễn ra đầy kịch tính. Lực lượng Cảnh sát Vũ trang gác tại trụ sở, nhận thấy tình hình bất thường, đã dàn thế trận phòng thủ. Phía Quân đoàn 38 lên tiếng trước, họ hét lớn: “Chúng tôi được Chủ tịch Hồ phái đến để bảo vệ các nhà lãnh đạo quốc gia. Các người hãy tránh đường!”. Lời đáp trả từ phía Cảnh sát Vũ trang cũng không kém phần cứng rắn: “Nếu các người dám xông vào cơ quan nhà nước, các người chính là quân phản loạn. Chúng tôi sẽ nổ súng không thương tiếc. Hãy rút lui ngay lập tức!”.
Không khí căng thẳng như dây đàn. Trong bóng tối, hai lực lượng dần tiến lại gần nhau. Cảnh sát Vũ trang đã nổ súng chỉ thiên để cảnh cáo, tiếng súng vang vọng trong đêm yên tĩnh của Bắc Kinh. Tuy nhiên, lực lượng cảnh vệ tại chỗ quá ít ỏi so với đội quân tinh nhuệ. Cuối cùng, họ đã bị Quân đoàn 38 khống chế, tước vũ khí và buộc phải đầu hàng.
Toàn bộ diễn biến này đã được tạp chí “Tiền Tiêu” của Hồng Kông đăng tải vào tháng 3 năm 2012, và sau đó được cộng đồng mạng gọi bằng những cái tên như “Tiếng súng 19 tháng 3” hay “Tân Hoa Môn chi biến”. Mục tiêu của Quân đoàn 38 chính là Chu Vĩnh Khang, Bí thư Ủy ban Chính trị Pháp luật Trung ương, người được mệnh danh là “Sa hoàng Chính pháp”, người được cho là đã cố gắng thực hiện một cuộc chính biến để đoạt quyền vào chính ngày hôm đó.
Dĩ nhiên, chính quyền ĐCSTQ chưa bao giờ thừa nhận thông tin này. Tuy nhiên, sau ngày 19 tháng 3, mạng xã hội Weibo của Trung Quốc đã bùng nổ. Nhiều người dân Bắc Kinh cho biết họ đã nhìn thấy xe quân sự và xe bọc thép xuất hiện trên Đại lộ Trường An và khu vực Phục Hưng Môn, kèm theo đó là những bức ảnh chụp đêm mờ ảo. Một số người còn khẳng định đã nghe thấy “tiếng súng” gần Trung Nam Hải. Ngay lập tức, các từ khóa như “chính biến”, “xe quân sự”, “Cảnh sát Vũ trang”, “Chu Vĩnh Khang”, “Hồ Cẩm Đào”, “Trung Nam Hải” đều bị đưa vào danh sách đen và mọi cuộc thảo luận liên quan đều bị cấm.
Dù vậy, vẫn có những người dám vượt qua ranh giới. Theo Liên đoàn Nhà báo Quốc tế, một tác giả tài chính tên là Lý Đức Lâm đã bất chấp lệnh cấm, liên tục đăng tải các bài viết chi tiết về khung cảnh Bắc Kinh trong những ngày sau sự kiện 19 tháng 3. Ông mô tả trung tâm Bắc Kinh “đầy rẫy xe quân sự”, mỗi ngã tư đều có “hàng rào sắt” và các nhân viên mặc thường phục. Đáng tiếc, tài khoản Weibo của Lý Đức Lâm đã ngừng cập nhật từ ngày 23 tháng 3, rất có thể ông đã bị bắt giữ.
Để dập tắt tin đồn, ngày 31 tháng 3, chính quyền thông báo đã đóng cửa vĩnh viễn 16 trang web vì “lan truyền tin đồn” và bắt giữ 6 người. Từ đó, không gian mạng Trung Quốc hoàn toàn im bặt về câu chuyện chính biến.
Nhưng khi thông tin trong nước bị dập tắt, các phương tiện truyền thông quốc tế có phóng viên thường trú tại Trung Quốc lại tiếp nối câu chuyện. Các hãng tin lớn như Washington Post và BBC đều đăng tải các bài báo với tiêu đề “Tin đồn chính biến ở Trung Quốc”, báo cáo về các lời đồn đại ở Bắc Kinh và việc hàng loạt trang web bị đóng cửa, đồng thời chỉ ra rằng tình hình chính trị của ĐCSTQ không hề ổn định như họ tuyên bố.
Thực tế, sáu ngày từ 14 đến 19 tháng 3 năm 2012 là một chuỗi các sự kiện cực kỳ bất thường. Ngày 14 tháng 3, Thủ tướng Ôn Gia Bảo trong cuộc họp báo cuối kỳ họp Quốc hội đã công khai nhắc đến “sự kiện Vương Lập Quân bỏ trốn”, một tín hiệu rõ ràng về biến động chính trị. Ngay ngày hôm sau, cấp trên của Vương Lập Quân là Bí thư Thành ủy Trùng Khánh Bạc Hy Lai bị cách chức. Cùng ngày, “tay hòm chìa khóa” quan trọng của Bạc Hy Lai là chủ tịch tập đoàn Đại Liên Thực Đức, ông Từ Minh, cũng bị bắt.
Đỉnh điểm là đêm 18 tháng 3, một chiếc Ferrari màu đen trị giá 5 triệu Nhân dân tệ đã mất lái và đâm vào rào chắn trên đường vành đai 4 Bắc Kinh. Nam tài xế tử vong tại chỗ, trên xe còn có hai nữ hành khách trẻ tuổi trong trang phục thiếu vải, bất tỉnh. Sau này, người ta xác nhận nam tài xế chính là Lệnh Cốc, con trai duy nhất của Lệnh Kế Hoạch, người khi đó đang giữ chức Chánh Văn phòng Trung ương ĐCSTQ. Tất cả những sự kiện này đều có liên quan mật thiết đến nhân vật chính của chúng ta, Chu Vĩnh Khang, và chúng đã cùng nhau châm ngòi cho sự kiện quân xe tiến vào Bắc Kinh và tiếng súng ở Trung Nam Hải.
PHẦN 2: CHU VĨNH KHANG – CON ĐƯỜNG TIẾN THÂN CỦA MỘT “SA HOÀNG CHÍNH PHÁP”
Để hiểu được tại sao Chu Vĩnh Khang lại có gan động trời như vậy, chúng ta cần nhìn lại con đường quyền lực của ông ta. Sinh năm 1942 tại Vô Tích, Giang Tô, tên thật là Chu Nguyên Căn, Chu Vĩnh Khang tốt nghiệp Học viện Dầu khí Bắc Kinh năm 1967 và được phân công về mỏ dầu Đại Khánh. Tại đây, ông gặp được “quý nhân” đầu tiên trong đời là Lưu Trường Lượng, Bí thư Đảng ủy Cục thăm dò dầu khí Liêu Hà. Cùng với sự thăng tiến của vị bí thư này, Chu Vĩnh Khang cũng từng bước được đề bạt, và đến năm 1983, ở tuổi 41, ông đã trở thành Cục trưởng Cục thăm dò dầu khí Liêu Hà, một chức vụ cấp chính sở.
Khi người đỡ đầu về hưu, Chu Vĩnh Khang lại gặp may. Đúng lúc đó, Hồ Diệu Bang và Đặng Tiểu Bình đang thúc đẩy chính sách trẻ hóa cán bộ, và một loạt các cán bộ kỹ thuật trẻ tuổi như Hồ Cẩm Đào, Ôn Gia Bảo được cất nhắc. Chu Vĩnh Khang cũng được hưởng lợi từ làn sóng này, trở thành Thứ trưởng Bộ Dầu khí năm 1985 khi mới 43 tuổi.
Tuy nhiên, con đường của ông bị chững lại ở cấp thứ trưởng suốt một thập niên. Năm 1988, Bộ Dầu khí bị giải thể và tái cơ cấu thành doanh nghiệp nhà nước “Tập đoàn Dầu khí Quốc gia Trung Quốc” (Trung Thạch Du), khiến con đường thăng tiến của Chu Vĩnh Khang bị thu hẹp. Đến năm 1996, ông mới lên được chức Tổng giám đốc Trung Thạch Du, nhưng lúc này đã 54 tuổi, không còn lợi thế về tuổi tác. Chu Vĩnh Khang hiểu rằng sự nghiệp của mình trong ngành dầu khí đã gần đến đỉnh, nếu không tìm được một chỗ dựa mới, con đường hoạn lộ của ông ta cũng chỉ đến vậy mà thôi.
Năm 1997, Đặng Tiểu Bình qua đời, Giang Trạch Dân cuối cùng cũng nắm trọn quyền lực. Nhưng Giang cũng có nỗi lo riêng: Đặng đã chỉ định sẵn người kế vị là Hồ Cẩm Đào, và các cán bộ xuất thân từ Đoàn Thanh niên cũng đang trên đà thăng tiến, giới hạn không gian quyền lực của Giang. Để củng cố quyền lực, Giang Trạch Dân phải nhanh chóng xây dựng phe cánh của riêng mình, và Chu Vĩnh Khang đã lọt vào tầm ngắm. Chu không có bối cảnh “hồng nhị đại” hay phe phái rõ ràng, và quan trọng hơn, ông ta đến từ hệ thống dầu khí.
Hệ thống dầu khí có hai đặc điểm khiến nó trở thành mảnh đất lý tưởng để Giang Trạch Dân vun trồng thân tín. Thứ nhất, với tư cách là doanh nghiệp trung ương, nó ít bị sự can thiệp của các phe phái địa phương, quyền lực được quản lý theo ngành dọc. Thứ hai, hệ thống này là một tập đoàn “chính-doanh hợp nhất”, một lĩnh vực đầu tư khổng lồ với dòng tiền cực lớn, vô cùng màu mỡ.
Chính vì vậy, Tăng Khánh Hồng, quân sư số một của Giang Trạch Dân, đã tìm đến Chu Vĩnh Khang và phát đi tín hiệu chiêu mộ. Đang lúc tìm kiếm chỗ dựa, Chu Vĩnh Khang lập tức nắm lấy cơ hội. Hai bên nhanh chóng đi đến thỏa thuận, và Chu lại bước lên con đường thăng tiến thần tốc. Năm 1998, ông trở thành Bộ trưởng đầu tiên của Bộ Tài nguyên và Đất đai, một năm sau được điều đến Tứ Xuyên làm Bí thư Tỉnh ủy.
PHẦN 3: “DAO PHỦ” CỦA GIANG TRẠCH DÂN VÀ SỰ BÀNH TRƯỚNG CỦA UỶ BAN CHÍNH PHÁP
Trong khi Chu Vĩnh Khang đang tích lũy kinh nghiệm ở địa phương, một sự kiện lớn đã xảy ra ở Trung Quốc, làm thay đổi vĩnh viễn cấu trúc quyền lực của ĐCSTQ và định đoạt số phận của chính Chu. Đó là sự trỗi dậy và cuộc đàn áp Pháp Luân Công.
Pháp Luân Công được truyền ra ở Trung Quốc vào năm 1992, và nhanh chóng thu hút một lượng lớn người theo tập nhờ hiệu quả chữa bệnh khỏe người và các nguyên tắc đạo đức “Chân-Thiện-Nhẫn”. Sự phát triển nhanh chóng của một nhóm người tu luyện nằm ngoài hệ tư tưởng vô thần của nhà nước đã khiến những người cầm quyền ngày càng bất an. Tháng 4 năm 1999, sau khi một số học viên bị bắt ở Thiên Tân, hàng chục nghìn người đã đến thỉnh nguyện ôn hòa tại Văn phòng Khiếu nại Quốc gia ở Bắc Kinh, sự kiện được biết đến với tên gọi “Sự kiện 25 tháng 4”.
Sự kiện này đã khiến Giang Trạch Dân cảm thấy quyền lực của mình bị đe dọa nghiêm trọng và quyết định tiến hành một cuộc đàn áp toàn diện. Để thực hiện cuộc đàn áp này, một cơ cấu quyền lực mới đã được tạo ra. Ngày 10 tháng 6 năm 1999, ĐCSTQ thành lập một cơ quan đặc biệt gọi là “Nhóm Lãnh đạo Trung ương về Vấn đề Pháp Luân Công”, với văn phòng điều hành được gọi là “Phòng 610”. Chức năng của nó là phối hợp toàn bộ bộ máy nhà nước – tuyên truyền, công an, an ninh quốc gia, viện kiểm sát và tòa án – để trấn áp Pháp Luân Công. Ủy ban Quốc hội và Hành pháp Hoa Kỳ về Trung Quốc sau này đã xác định Phòng 610 là một “cơ quan ngoài vòng pháp luật”.
Chức năng của Phòng 610 thực chất trùng lặp với Ủy ban Chính trị và Pháp luật (Chính Pháp Ủy) các cấp, và dần dần bị cơ quan này thâu tóm. Bí thư Chính Pháp Ủy các cấp cũng kiêm nhiệm luôn vai trò người đứng đầu hệ thống 610. Đây là một bước nhảy vọt về quyền lực của Ủy ban Chính Pháp. Trong thời kỳ của Hồ Diệu Bang và Triệu Tử Dương, vai trò của Ủy ban này đã bị suy yếu, nhưng sau sự kiện Thiên An Môn năm 1989 và đặc biệt là để phục vụ cho cuộc đàn áp Pháp Luân Công, quyền lực của nó đã được củng cố một cách chưa từng có. Từ chỗ người đứng đầu thậm chí không phải là Ủy viên Bộ Chính trị, đến năm 2002, Bí thư Chính Pháp Ủy La Cán đã trở thành Ủy viên Thường vụ Bộ Chính trị, một trong những nhà lãnh đạo cao nhất của ĐCSTQ.
Điều này đã lát đường cho Chu Vĩnh Khang. Năm 2002, khi La Cán đã gần đến tuổi nghỉ hưu, Giang Trạch Dân đã khẩn cấp triệu hồi Chu Vĩnh Khang về trung ương, bổ nhiệm ông làm Bộ trưởng Công an và Ủy viên Bộ Chính trị, chính thức trở thành người được chọn để kế nhiệm La Cán.
Năm 2007, Chu Vĩnh Khang chính thức tiếp quản vị trí của La Cán, trở thành Bí thư Chính Pháp Ủy và là một trong chín Ủy viên Thường vụ Bộ Chính trị. Trung Quốc từ đó bước vào “thời đại duy ổn”. Chu Vĩnh Khang nắm chắc trong tay toàn bộ các cơ quan bạo lực, trừ quân đội, trở thành “cán dao” vững chắc cho phe cánh của Giang Trạch Dân. Ngân sách “duy trì ổn định” đã tăng vọt một cách chóng mặt. Theo số liệu tài chính được công bố, đến năm 2011, chi phí “duy ổn” đã lên tới 624,4 tỷ Nhân dân tệ, chính thức vượt qua ngân sách quốc phòng là 601,1 tỷ Nhân dân tệ. Việc ĐCSTQ phòng bị người dân hơn cả ngoại xâm đã trở thành một trạng thái bình thường. Trong thời gian này, Chu Vĩnh Khang đã có được biệt danh “Sa hoàng Chính pháp”.
Quyền lực mang lại lợi ích. Thông qua mạng lưới “phe dầu khí” và gia đình, Chu Vĩnh Khang đã thao túng các thương vụ chuyển nhượng quyền khai thác khoáng sản, niêm yết các công ty năng lượng, và thầu các dự án lớn, tích lũy một khối tài sản khổng lồ. Khi bị điều tra, tài sản của gia đình ông ta được ước tính lên tới 100 tỷ Nhân dân tệ. Đời tư của Chu cũng vô cùng bê bối, từ việc ngoại tình, gây ra cái chết đáng ngờ cho người vợ đầu, đến việc kết hôn với nữ nhà báo CCTV kém mình hơn 20 tuổi và có quan hệ tình ái với nhiều nữ MC khác.
PHẦN 4: ÂM MƯU CHÍNH BIẾN – KHI “DAO PHỦ” VÀ “THÁI TỬ ĐẢNG” BẮT TAY
Cùng lúc Chu Vĩnh Khang đang ở đỉnh cao quyền lực, một nhân vật khác cũng đang nổi lên và tìm cách tiến vào trung tâm vũ đài chính trị: Bạc Hy Lai. Là con trai của một trong những “bát đại nguyên lão”, Bạc Hy Lai sớm lọt vào mắt xanh của Giang Trạch Dân. Khi còn là Thị trưởng Đại Liên và sau này là Tỉnh trưởng Liêu Ninh, Bạc đã tích cực hưởng ứng chỉ thị của Phòng 610, mạnh tay đàn áp các học viên Pháp Luân Công. Trong nhiệm kỳ của ông, tỉnh Liêu Ninh đã cho mở rộng nhiều nhà tù để giam giữ hàng ngàn học viên, và đây cũng là nơi bị cáo buộc đã xảy ra các hoạt động mổ cướp nội tạng.
Năm 2007, với tư cách là Bí thư Thành ủy Trùng Khánh, Bạc Hy Lai đã phát động chiến dịch “Xướng hồng đả hắc” (Hát nhạc đỏ, Đả xã hội đen) rầm rộ, một động thái nhằm gây thanh thế để tấn công vào đỉnh cao quyền lực. Theo quy tắc ngầm “thất thượng bát hạ” của ĐCSTQ, tại Đại hội 18 vào năm 2012, Bạc Hy Lai, khi đó 63 tuổi, có rất nhiều hy vọng sẽ tiến thêm một bước vào Bộ Chính trị Thường vụ. Trong khi đó, Chu Vĩnh Khang đã 70 tuổi, chắc chắn phải nghỉ hưu.
Chính vì vậy, Chu Vĩnh Khang cần một đồng minh để có thể tiếp tục duy trì ảnh hưởng và quyền lực của mình sau khi về hưu, và Bạc Hy Lai là lựa chọn hoàn hảo. Vị trí mà Bạc Hy Lai có khả năng tiếp quản nhất chính là ghế Bí thư Chính Pháp Ủy của Chu Vĩnh Khang. Đây chính là nền tảng cho liên minh chính trị giữa hai người.
Nhưng người tính không bằng trời tính. Tháng 2 năm 2012, Phó thị trưởng kiêm Giám đốc Công an Trùng Khánh Vương Lập Quân đã đào thoát vào Lãnh sự quán Hoa Kỳ tại Thành Đô, mở màn cho một cơn địa chấn chính trị. Vương Lập Quân, người từng được Chu Vĩnh Khang giới thiệu cho Bạc Hy Lai và là cánh tay đắc lực trong chiến dịch “đả hắc”, đã trở mặt với Bạc vì mâu thuẫn cá nhân và lo sợ bị thủ tiêu. Vụ đào tẩu này đã gây chấn động thế giới và khiến giới lãnh đạo ĐCSTQ vô cùng tức giận và bẽ mặt, chưa kể đến những tài liệu mật mà Vương đã giao cho phía Hoa Kỳ.
Sau sự kiện Vương Lập Quân, Bộ Chính trị Thường vụ đã họp kín ít nhất hai lần. Kết quả là tám trong số chín thường vụ đã đồng ý cách chức Bạc Hy Lai, chỉ có duy nhất Chu Vĩnh Khang bỏ phiếu chống. Thậm chí, tại kỳ họp Quốc hội tháng 3, khi mọi người đều tránh né Bạc Hy Lai, chỉ có Chu Vĩnh Khang tham gia phiên thảo luận của đoàn Trùng Khánh và hết lời ca ngợi những thành tựu của Bạc. Việc Chu Vĩnh Khang liều mình bảo vệ Bạc Hy Lai đến phút chót cho thấy ông ta có thể đã đi đến một quyết định táo bạo.
Năm 2015, sau khi Chu đã ngã ngựa, trang mạng Phượng Hoàng của ĐCSTQ đã đăng một bài báo tiết lộ rằng Chu và Bạc đã có một cuộc mật đàm, trong đó họ bàn cách “làm một trận lớn”. Chu còn nói với thân tín rằng phải dùng những người như Bạc Hy Lai để làm “việc lớn”, cho thấy ý định chính biến đã được hình thành.
PHẦN 5: ĐÊM 19 THÁNG 3 – MÀN LẬT KÈO NGOẠN MỤC VÀ SỰ PHẢN BỘI CHÍ MẠNG
Vậy, âm mưu “việc lớn” của hai người đã bị bại lộ như thế nào, dẫn đến việc Quân đoàn 38 đột kích trụ sở Cảnh sát Vũ trang vào đêm 19 tháng 3?
Theo các nguồn tin từ Sunday Times của Anh và Đông Phương Nhật báo của Hồng Kông, quá trình diễn ra như sau: Ngày 18 tháng 3 năm 2012, con trai của Chánh Văn phòng Trung ương Lệnh Kế Hoạch là Lệnh Cốc gặp tai nạn xe Ferrari và vướng vào bê bối tình dục. Chu Vĩnh Khang đã cử Giám đốc Công an Bắc Kinh lúc đó là Phó Chính Hoa đến xử lý vụ việc, với mục đích nắm thóp Lệnh Kế Hoạch.
Nhưng Phó Chính Hoa lại có tính toán của riêng mình. Ông ta biết Chu Vĩnh Khang đã mua chuộc được cả Phó Cục trưởng Cục Cảnh vệ Trung ương Lý Nhuận Điền, người chịu trách nhiệm an ninh cho Thủ tướng Ôn Gia Bảo. Mọi dấu hiệu đều cho thấy Chu Vĩnh Khang đang chuẩn bị hành động. Tuy nhiên, Phó Chính Hoa lại không tin tưởng vào liên minh Chu-Bạc. Ông ta nhận định rằng nếu đi theo con thuyền này, rất có thể sẽ cùng chìm.
Vì vậy, Phó Chính Hoa đã đưa ra một quyết định mang tính bước ngoặt: bí mật báo cáo với Hồ Cẩm Đào về âm mưu “chính biến” của Chu Vĩnh Khang.
Lúc này, Hồ Cẩm Đào, người vốn bị xem là một nhà lãnh đạo ôn hòa, đã hành động một cách quyết đoán. Ông đã bí mật ra lệnh khẩn cấp điều động Quân đoàn 38 vào Bắc Kinh để “cần vương”, ra tay trước để chiếm thế thượng phong. Trước khi lực lượng Cảnh sát Vũ trang dưới quyền Chu Vĩnh Khang kịp hành động, quân đội đã bảo vệ Trung Nam Hải và bao vây tòa nhà Ủy ban Chính Pháp.
Sau tiếng súng đêm 19 tháng 3, Lệnh Kế Hoạch và Lý Nhuận Điền lần lượt bị cách chức. Còn kẻ phản bội Phó Chính Hoa thì được thăng chức thành Bộ trưởng Tư pháp sau Đại hội 18 của ĐCSTQ. Rõ ràng, âm mưu chính biến của Chu Vĩnh Khang là có thật.
Cuộc thanh trừng sau đó không diễn ra ngay lập tức, mà đợi đến sau khi quá trình chuyển giao quyền lực tại Đại hội 18 hoàn tất. Tháng 7 năm 2014, Chu Vĩnh Khang chính thức bị lập án điều tra và đến tháng 6 năm 2015, ông ta bị kết án tù chung thân vì các tội danh nhận hối lộ, lạm dụng quyền lực và tiết lộ bí mật nhà nước. Vụ án đã kéo theo một loạt các quan chức cấp cao trong phe dầu khí và ở Tứ Xuyên, với hơn 20 quan chức cấp thứ trưởng trở lên và hơn 300 quan chức, doanh nhân khác bị liên lụy. “Sa hoàng Chính pháp” cuối cùng đã đi đến hồi kết.
Tuy nhiên, vẫn còn một câu hỏi lớn: tại sao Chu Vĩnh Khang, trong bối cảnh hầu hết các thường vụ khác đều muốn hạ bệ Bạc Hy Lai, lại một mình một ngựa chống lại, thậm chí đặt cược cả sự nghiệp và tính mạng của mình? Lập luận này có vẻ phi logic nếu chỉ nhìn từ góc độ quyền lực. Có lẽ, câu trả lời nằm ở một khía cạnh đen tối hơn. Dưới sự kiểm soát của hệ thống Chính Pháp do Chu Vĩnh Khang đứng đầu, các bệnh viện vũ trang, nhà tù và trại lao động đã bị cáo buộc là nơi diễn ra tội ác mổ cướp nội tạng một cách có hệ thống. Rất có thể, Chu Vĩnh Khang và Bạc Hy Lai có một “nghiệp chung” (công nghiệp) sâu sắc hơn trong lĩnh vực này. Chu Vĩnh Khang cần một người có cùng “nghiệp chung” như Bạc Hy Lai tiếp quản hệ thống Chính Pháp để bảo đảm rằng sau khi ông ta nghỉ hưu, những bí mật kinh hoàng này sẽ không bị phanh phui.
***
