Thưa quý vị, có bao giờ quý vị tự hỏi, mô hình “Một quốc gia, hai chế độ” mà Bắc Kinh từng hứa hẹn với Hồng Kông, và doạ dẫm Đài Loan, thực sự bắt nguồn từ đâu không? Phải chăng nó là một phát kiến vĩ đại, hay chỉ là một vở kịch cũ được diễn lại với một bi kịch đã được báo trước từ 70 năm trước? Và làm thế nào mà một quốc gia có thể vừa tổ chức một cuộc diễn hành quân sự hoành tráng với khẩu hiệu “siêu Anh đuổi Mỹ”, trong khi hàng chục triệu người dân của chính mình đang chết đói trong một thảm hoạ khủng khiếp hơn cả Chiến tranh Thế giới thứ hai? Tại sao những bằng chứng kinh hoàng về 40 triệu cái chết lại bị ra lệnh tiêu huỷ bởi một nhân vật được coi là ôn hoà, kính mến?
Trong chương trình hôm nay của ‘Phân tích và Bình luận’, chúng ta sẽ cùng nhau lật lại những trang sử đen tối nhất trong thập niên đầu tiên sau khi Đảng Cộng sản Trung Quốc nắm quyền, từ 1949 đến 1959. Chúng ta sẽ khám phá sự thật đằng sau cái gọi là “giải phóng hoà bình” Tây Tạng, vở kịch “Một quốc gia, hai chế độ” phiên bản đầu tiên và sự sụp đổ của nó. Chúng ta sẽ đào sâu vào tấn thảm kịch của “Đại nhảy vọt” và “Ba năm thiên tai”, một nạn đói do con người tạo ra đã cướp đi sinh mạng của hàng chục triệu người. Và cuối cùng, chúng ta sẽ chứng kiến những mưu đồ chính trị đã châm ngòi cho một kiếp nạn còn lớn hơn: cuộc Đại Cách mạng Văn hoá.
BẢN GIAO HƯỞNG ĐỊNH MỆNH VÀ LỜI SẤM TRUYỀN TRÊN MIỀN ĐẤT TUYẾT
Trên nóc nhà của thế giới, vùng đất Tây Tạng linh thiêng, người dân coi Đức Đạt Lai Lạt Ma không chỉ là một nhà lãnh đạo, mà là hiện thân sống của Bồ Tát Quán Thế Âm, là Pháp Vương trong Phật giáo Tạng truyền. Đối với người dân Tây Tạng và Mông Cổ, ngài là lãnh tụ tinh thần tối cao. Tín ngưỡng của họ tin rằng khi một người qua đời, ý thức và sinh mệnh lực của họ không mất đi, mà sẽ nhập vào một sinh mệnh vừa chào đời để tiếp tục con đường tu hành, tích lũy công đức qua nhiều kiếp cho đến khi thành Phật. Do đó, việc tìm kiếm linh đồng chuyển thế của Đạt Lai Lạt Ma tuân theo một hệ thống các quy tắc và dấu hiệu vô cùng nghiêm ngặt, một hành trình tâm linh được dẫn lối bởi những điềm báo thiêng liêng.
Khi Đức Đạt Lai Lạt Ma thứ 13 viên tịch, một điềm lạ đã xảy ra. Thi hài của ngài, ban đầu được đặt hướng về phía Nam, sau đó đã tự động quay về hướng Đông Bắc. Đối với các vị Đại Lạt Ma có đạo hạnh cao thâm, đây chính là một chỉ dẫn không thể rõ ràng hơn: linh đồng chuyển thế đã ra đời ở phương Đông Bắc. Một cuộc tìm kiếm vĩ đại bắt đầu. Vị Đại Lạt Ma nhiếp chính, Nhiếp chính vương Reting Rinpoche, trong một lần thiền định bên hồ thiêng Lhamo La-tso, đã nhìn thấy một khải tượng rõ ràng trong làn nước: ba chữ cái Tây Tạng, theo sau là hình ảnh của một tu viện ba tầng với mái ngói màu xanh ngọc bích và vàng kim, và gần đó là một ngôi nhà được dựng bằng gỗ cây bách xù.
Họ nhận ra, đây phải chăng là vùng Amdo ở phía Bắc Tây Tạng? Phái đoàn tìm kiếm lập tức lên đường. Cuối cùng, họ đã tìm thấy một đứa trẻ tên là Lhamo Thondup, có nghĩa là “vị nữ thần ban phát ước nguyện”. Nhưng liệu cậu bé này có phải là linh đồng chuyển thế thật sự? Phái đoàn bắt đầu các bước khảo nghiệm.
Đầu tiên, cảnh vật hoàn toàn trùng khớp với khải tượng trong hồ. Tu viện ba tầng với mái ngói xanh và vàng, ngôi nhà gỗ bách xù gần đó. Khi họ đến gần ngôi nhà, một chi tiết nữa lại khớp: trên một cây cột gỗ có một cái bướu cây lớn, y hệt như những gì vị nhiếp chính đã thấy. Bước đầu tiên đã qua.
Để chuẩn bị cho bước thứ hai, cuộc phỏng vấn trực tiếp, vị trưởng đoàn tìm kiếm, Kewtsang Rinpoche, đã quyết định thử một phép thử. Ông không vội vã tiến vào. Thay vào đó, ông cải trang thành một người hành khất, một người hầu, và bước vào nhà trước. Thật kinh ngạc, cậu bé Lhamo Thondup mới hai tuổi, khi nhìn thấy người hành khất, đã ngay lập tức gọi tên “Sera lama”, gọi đúng tên tu viện mà vị Lạt Ma này đến.
Hai cửa ải đã qua. Cửa ải thứ ba, cũng là quan trọng nhất, bắt đầu. Phái đoàn bày ra trước mặt cậu bé rất nhiều vật dụng, trong đó có một số món đồ cá nhân của Đức Đạt Lai Lạt Ma thứ 13 được trộn lẫn với những món đồ tương tự nhưng không phải. Cậu bé hai tuổi, không một chút do dự, đã chọn ra chính xác tất cả các vật dụng của tiền kiếp, từ chuỗi tràng hạt, cây gậy chống cho đến chiếc trống nhỏ.
Không còn nghi ngờ gì nữa. Linh đồng chuyển thế đã được xác nhận. Năm 1940, sau khi được chính phủ Quốc Dân miễn trừ nghi thức rút thăm trong bình vàng và trải qua lễ tấn phong, cậu bé Lhamo Thondup chính thức trở thành Đức Đạt Lai Lạt Ma thứ 14, Tenzin Gyatso.
Thế nhưng, chỉ mười năm sau, vào năm 1950, Tây Tạng rung chuyển bởi một trận động đất lớn. Và khi sự hoảng loạn từ thiên tai còn chưa lắng xuống, một cơn địa chấn chính trị còn khủng khiếp hơn ập đến. Quân đội của Đảng Cộng sản Trung Quốc (ĐCSTQ), sau một năm thành lập chính quyền, đã phát động Chiến dịch Qamdo, tiến vào Tây Tạng. Chính quyền Kashag của Tây Tạng, dưới sức ép quân sự, đã phải ký với Bắc Kinh bản “Hiệp định về các biện pháp giải phóng hoà bình Tây Tạng”, hay còn được biết đến với cái tên “Hiệp định 17 điểm”.
Có một thời gian, người ta đã ca ngợi “Một quốc gia, hai chế độ” ở Hồng Kông là một sáng tạo vĩ đại. Nhưng đó không phải là sự thật. Hiệp định 17 điểm ở Tây Tạng mới chính là phiên bản “Một quốc gia, hai chế độ” nguyên thủy và không hề pha trộn, ra đời sớm hơn rất nhiều. Chúng ta hãy xem xét các điều khoản của nó:
Điều 1: Nhân dân Tây Tạng đoàn kết và đánh đuổi các thế lực đế quốc xâm lược ra khỏi Tây Tạng; nhân dân Tây Tạng sẽ trở về với đại gia đình của mẫu quốc – Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa.
Điều 2: Chính quyền địa phương Tây Tạng sẽ tích cực hỗ trợ Quân Giải phóng Nhân dân tiến vào Tây Tạng và củng cố quốc phòng.
Điều 3: Nhân dân Tây Tạng có quyền tự trị khu vực dân tộc dưới sự lãnh đạo thống nhất của Chính phủ Nhân dân Trung ương.
Điều 4: Chính quyền trung ương sẽ không thay đổi hệ thống chính trị hiện có ở Tây Tạng. Chính quyền trung ương cũng sẽ không thay đổi địa vị và quyền hạn vốn có của Đạt Lai Lạt Ma.
Các điều khoản sau đó bao gồm việc bảo tồn địa vị của Ban Thiền Lạt Ma, bảo vệ tự do tín ngưỡng tôn giáo, bảo tồn ngôn ngữ và chữ viết của dân tộc Tạng.
Thoạt nhìn, đó là một sự bảo đảm tuyệt đối. Năm 1954, Đạt Lai Lạt Ma và Ban Thiền Lạt Ma đến Bắc Kinh. Mao Trạch Đông đã hô vang “Đạt Lai Lạt Ma vạn tuế, Ban Thiền Lạt Ma vạn tuế”. Thế nhưng, một câu hỏi cay đắng được đặt ra: những tín đồ Phật giáo Tạng truyền, những người có lòng từ bi và tin vào thần Phật, làm sao có thể chịu nổi lời tung hô “vạn tuế” từ những người cộng sản theo chủ nghĩa duy vật, những người có mục tiêu tiêu diệt mọi “thế lực phản động”, bao gồm cả tôn giáo?
SỰ THẬT ĐẰNG SAU “CẢI TẠO HÒA BÌNH” VÀ LỜI NÓI DỐI TRẮNG TRỢN
Lời hứa hẹn chỉ là gió bay. Năm 1956, ĐCSTQ bắt đầu tiến hành “cải cách ruộng đất” ở các khu vực người Tạng sinh sống, nhưng họ dùng một cái tên mỹ miều là “cải tạo hòa bình” để che đậy bản chất bạo lực. Người Tạng, để sinh tồn, thường đi săn, và gần như nhà nào cũng có súng, điều này khác với người Hán. Bây giờ, khi đất đai của họ bị cướp đoạt, làm sao họ có thể không phản kháng? Tiến trình đó làm sao có thể “hòa bình”?
Ngay cả khi không có sự phản kháng vũ trang, nhiều người Tạng đã chọn cách rời bỏ quê hương, mang theo gia súc của họ. Nhưng ĐCSTQ định nghĩa họ là “phản loạn”. Khác với quá khứ, khi dân du mục có thể đi đến bất cứ đâu có nước và đồng cỏ để sinh sống, thì dưới nền chuyên chính vô sản, một khi bạn bị dán nhãn “phản loạn”, dù bạn có tìm thấy nước và cỏ, bạn cũng không thể sống sót.
Điều này đã làm bùng lên các cuộc phản kháng quy mô lớn, và kéo theo đó là các cuộc đàn áp còn quy mô hơn. ĐCSTQ thậm chí đã sử dụng các máy bay ném bom hạng nặng Tu-4 do Liên Xô cung cấp để không kích các khu vực của người Tạng.
Khi Đạt Lai Lạt Ma đang ở Ấn Độ, có tin đồn lan ra rằng ngài sẽ không trở về. Chu Ân Lai, nhận thấy tình hình bất lợi, đã tìm đến Mao Trạch Đông và nói rằng, khu vực Tây Tạng tuy dân số không đông nhưng có vị thế quốc tế cực kỳ quan trọng, được các nước như Hoa Kỳ, Anh quốc rất quan tâm. Mao Trạch Đông đáp lại: “Vậy thì sáu năm không cải cách, sáu năm không thay đổi”. Chu Ân Lai lập tức bay đến Ấn Độ, truyền đạt lại lời hứa cá nhân của Mao: “Chủ tịch Mao đã đích thân nói, sáu năm không thay đổi.”
Khi đoàn tùy tùng của Đạt Lai Lạt Ma tố cáo với Chu Ân Lai rằng quân Giải phóng đã ném bom các vùng của người Tạng, Chu Ân Lai đã trả lời rằng đó là một “sự hiểu lầm”. Ông ta nói rằng đó là do “những người Tạng không hiểu rõ sự thật” đã bao vây quân Giải phóng, khiến họ hết lương thực, nên quân đội đã phải “thả dù lương thực” cho các đơn vị bị vây khốn. Một lời nói dối trắng trợn, bởi vì lương thực làm sao có thể phát nổ?
Dù vậy, một lần nữa đặt niềm tin vào lời hứa, Đạt Lai Lạt Ma đã quay trở lại Lhasa. Thời gian trôi đến ngày 10 tháng 3 năm 1959. Một tin đồn lan truyền khắp Lhasa: quân đội ĐCSTQ đang âm mưu bắt giữ Đạt Lai Lạt Ma dưới chiêu bài mời ngài đến xem một buổi biểu diễn văn nghệ. Ngay lập tức, người dân Lhasa đã bao vây Norbulingka, cung điện mùa hè của Đạt Lai Lạt Ma, để ngăn ngài đến khu quân sự. Hãy chú ý chi tiết này: người dân bao vây cung điện của chính nhà lãnh đạo của họ để bảo vệ ngài.
Thế nhưng, trong các tài liệu tuyên truyền sau này, ĐCSTQ đã bóp méo sự thật, nói rằng “chính quyền địa phương Tây Tạng và các phần tử phản loạn đã bao vây trụ sở của Quân Giải phóng Nhân dân tại Lhasa”.
Một tuần sau, một sự kiện đột ngột xảy ra, một sự kiện mà cho đến nay vẫn không rõ có phải là một hành động được sắp đặt theo chỉ thị bí mật hay không. Một dân quân vũ trang của ĐCSTQ đã dùng súng cối bắn hai quả đạn vào Norbulingka. Dưới sự kích động tột độ này, Đạt Lai Lạt Ma đã đưa ra quyết định đau đớn: rời bỏ Tây Tạng, lưu vong sang Ấn Độ.
Tại sao Mao Trạch Đông lại để ngài ra đi? Có một lý do hiểm độc đằng sau. Mao quyết định “mở một con đường sống” để Đạt Lai Lạt Ma có thể chạy thoát, mục đích là để ngài phải mang cái danh “phản quốc, ly khai” suốt đời. Nếu bắt giữ hoặc sát hại ngài, ĐCSTQ sẽ phải đối mặt với sự lên án không ngừng từ phương Tây và sự phản kháng dữ dội hơn từ chính người dân Tạng.
Trong hơn nửa thế kỷ, ĐCSTQ luôn tuyên truyền rằng Đạt Lai Lạt Ma đã “lên kế hoạch cho một cuộc nổi loạn vũ trang”, nhưng họ chưa bao giờ đưa ra được bất kỳ bằng chứng nào cho thấy chính quyền Tây Tạng đã chủ mưu. Thay vào đó, họ đã dựng lên câu chuyện về “thế lực nước ngoài”. Họ tuyên bố rằng các cơ quan tình báo của Anh và Hoa Kỳ đã tham gia vào cuộc nổi loạn, thậm chí còn giết hại một nhà lãnh đạo Tạng yêu nước tên là Geda Living Buddha và bắt giữ một người Anh tên Ford. Sự thật là, Ford, một nhân viên điện báo, đã bị bắt từ 8 năm trước trong Chiến dịch Qamdo.
Còn về cáo buộc Cục Tình báo Trung ương Hoa Kỳ (CIA) tham gia vào sự kiện Lhasa, nó càng vô căn cứ hơn. Họ thậm chí còn bịa đặt rằng CIA đã thả dù vật tư cho Đạt Lai Lạt Ma trên đường ngài chạy trốn. Thực tế, sau khi “dẹp loạn” ở Tây Tạng, tờ Nhân Dân Nhật Báo của ĐCSTQ đã đăng hàng loạt bài viết chỉ trích Ấn Độ, chứ không phải Hoa Kỳ hay Anh. Mãi đến khoảng sau năm 2000, khi quan hệ với Ấn Độ bình thường hóa, họ mới ngượng ngùng chuyển hướng mũi dùi. Nhưng “thế lực nước ngoài” là một yếu tố không thể thiếu trong kịch bản tuyên truyền, và khi Đạt Lai Lạt Ma thường xuyên hoằng pháp ở phương Tây, cái mác “thế lực nước ngoài” lại được dán cho Hoa Kỳ và Anh.
Cuộc xung đột giữa tín ngưỡng và sự đàn áp tôn giáo vẫn tiếp diễn cho đến ngày nay. Năm 2008, để kỷ niệm sự kiện Lhasa năm 1959, một cuộc xung đột mới lại nổ ra. Có bằng chứng cho thấy cảnh sát vũ trang đã giả dạng thành người dân để tấn công đồn cảnh sát, lấy đi nhiều hồ sơ. Thử hỏi, người Tạng nổi loạn thì lấy hồ sơ giấy tờ làm gì? Sau đó, một nhóm những người trẻ ăn mặc như người Tạng nhưng lại có mái tóc cắt ngắn kiểu quân đội đã đi cướp phá các cửa hàng và đốt phá, tạo ra một khung cảnh hỗn loạn. Khi người dân nhận ra đây là cảnh sát vũ trang giả dạng, họ đã vô cùng tức giận và đáp trả bằng cách tấn công những người trông giống người Hán. Họ đã mắc bẫy. Vài ngày sau, cảnh sát vũ trang lấy cớ “dẹp loạn” để bắt đầu một cuộc tàn sát.
Từ sự bội tín trong “Một quốc gia, hai chế độ”, đến việc bịa đặt “thế lực nước ngoài” để chuyển hướng thù hận trong nước, rồi đến việc giả dạng người biểu tình để tạo cớ đàn áp và cuối cùng là leo thang vũ lực. Quý vị có thấy không? Thủ đoạn của ĐCSTQ khi đối xử với các khu vực có chế độ, văn hóa và tín ngưỡng khác nhau là một kịch bản không hề thay đổi. Từ Tây Tạng đến Tân Cương, đến Hồng Kông, và có lẽ là cả Đài Loan trong tương lai. Các phương pháp đều như nhau, không có gì mới mẻ. Sự thật vẫn luôn ở quanh ta, vấn đề là liệu chúng ta có còn muốn lựa chọn tin vào những lời dối trá hay không.
“ĐẠI NHẢY VỌT” VÀ TIẾNG KÊU THÉT CỦA 40 TRIỆU OAN HỒN
ĐCSTQ tàn khốc với những người có tín ngưỡng, và với chính những người đồng chí vô thần của mình, họ cũng chưa bao giờ nương tay. Tháng 7 năm 1959, tại Hội nghị Lư Sơn, Nguyên soái Bành Đức Hoài, người từng được ca ngợi là “dám vung đao trên lưng ngựa, chỉ có mình tướng quân Bành”, đã viết một bức “vạn ngôn thư” để cố gắng cứu vãn thảm họa mà chiến dịch Đại nhảy vọt đang gây ra cho người dân Trung Quốc. Kết quả, ông bị hạ bệ. Cuộc diễn hành quốc khánh năm 1959 mà ông vốn là người lên kế hoạch chuẩn bị, cuối cùng đã được giao cho Lâm Bưu.
Khi những quân nhân diễu binh đi qua lễ đài Thiên An Môn, họ không cần phải suy nghĩ quá nhiều về việc tại sao ĐCSTQ lại tiêu diệt các tướng lĩnh và nguyên soái của chính mình nhiều hơn cả quân Nhật và quân Mỹ cộng lại. Họ chỉ cần đá cao chân, giữ chặt mũ để không bị cơn gió lồng lộng trên quảng trường lớn nhất thế giới thổi bay. Chỉ cần đi đều bước như vậy, họ có thể “tiêu diệt mọi con sói đế quốc tham lam”.
Năm 1959, Lâm Bưu thay thế Bành Đức Hoài để chủ trì cuộc đại diễn hành. Chủ đề của nó là “Siêu Anh đuổi Mỹ”. Khẩu hiệu này đến từ đâu? Nó do Mao Trạch Đông đề ra trong thời kỳ Đại nhảy vọt, với mục tiêu vượt qua Anh và đuổi kịp Hoa Kỳ trong vòng 15 năm, nếu không thì người Trung Quốc sẽ bị “khai trừ khỏi quả địa cầu”. Vì vậy, những đứa trẻ sinh ra trong những năm đó, giờ đã khoảng 60 tuổi, nhiều người có tên là “Siêu Anh”. Cả đất nước chìm trong một cơn sốt lạc quan mù quáng, tin rằng chủ nghĩa cộng sản sẽ sớm thành hiện thực.
Cả nước lao vào chiến dịch luyện thép. Vô số lò cao nhỏ được dựng lên ở khắp nơi. Không đủ nhiên liệu, người ta đốn cây tại chỗ. Những ngọn đồi xanh mướt biến thành đồi trọc. Củi đun nấu ở nông thôn làm sao có thể luyện ra thép tốt? Tất cả mọi người đều chạy đi luyện thép, không còn ai thu hoạch lương thực. Lúa chín đầy đồng nhưng bị bỏ mặc cho thối rữa.
Đồng thời, các địa phương lại thi nhau “phóng vệ tinh”, báo cáo sản lượng lương thực lên đến hàng vạn cân mỗi mẫu. Thổi phồng thì phải trả giá. Việc thu mua lương thực của nhà nước được tính toán dựa trên con số sản lượng đã báo cáo. Nếu không nộp đủ, chẳng phải là bạn đang lừa dối lãnh tụ vĩ đại Mao Chủ tịch sao? Các cán bộ liền cử dân quân đến từng nhà nông dân để tịch thu lương thực. Kết quả, khẩu phần ăn của nhiều nông dân đã bị cướp đi để làm “lương thực công”.
ĐCSTQ lấy được lương thực rồi còn mang đi viện trợ cho các nước Á, Phi, La-tinh. Chu Ân Lai trong những năm đó còn dùng lương thực để đổi lấy một lượng lớn vàng. Và thế là, Trung Quốc bắt đầu có người chết đói. Tỉnh Hà Nam đã xảy ra “sự kiện Tín Dương” khét tiếng. Trong lịch sử Trung Quốc, khi gặp thiên tai lũ lụt, hạn hán gây mất mùa, một là quan phủ sẽ mở kho cứu tế, hai là nông dân sẽ đi nơi khác để lánh nạn. Nhưng bây giờ, với những báo cáo “sản lượng vạn cân”, ai dám mở kho phát chẩn? Các quan chức ở mọi cấp, vì giữ thể diện, còn không cho nông dân ra ngoài ăn xin. Họ cử quân đội và dân quân canh gác các ngả đường, những người nông dân đi ăn xin đều bị đuổi về làng. Có những gia đình đã chết đói cả nhà. Toàn bộ khu vực Tín Dương có hơn một triệu người chết đói.
Mùa đông năm 1959, các nhà ăn công cộng giải tán. Nhà nhà đều có người chết đói, xuất hiện cả thảm kịch ăn thịt con mình. Sau này, vào những năm 70, ĐCSTQ tổ chức các buổi “nhớ khổ nghĩ ngọt” để tố cáo xã hội cũ. Họ mời một bà cụ lên để giáo dục thế hệ sau. Bà cụ lên sân khấu và nói: “Các cháu ơi, xã hội cũ khổ lắm. Khổ nhất là năm 1959.” Các lãnh đạo nghe thấy, liền thấy có gì đó không đúng. Năm 1959 đã giải phóng rồi cơ mà? Bà cụ lại tiếp tục: “Năm 1959 ấy à, chẳng sợ gì, chẳng nghĩ gì, chỉ muốn ăn, chỉ muốn sống. Phải ăn cả con mình. May mà có Đảng đến…” Lãnh đạo vội vàng kéo bà cụ xuống.
Từ năm 1959 đến 1962, toàn Trung Quốc trải qua cái mà sách giáo khoa của ĐCSTQ gọi là “Ba năm thiên tai”. Nhưng nếu tra cứu dữ liệu khí tượng, ba năm này không hề có thiên tai lớn. Nhiều vùng sản xuất lương thực trọng điểm như Tứ Xuyên thậm chí còn mưa thuận gió hòa. Tuy nhiên, theo các con số được các học giả khác nhau tổng hợp từ các địa phương chí, số người chết bất thường trên toàn Trung Quốc trong ba năm đó là từ 35 triệu đến 45 triệu người. Chỉ riêng Tứ Xuyên, vùng đất vốn được mệnh danh là “thiên phủ chi quốc”, đã có một chục triệu người chết đói. Cần biết rằng, từ sự kiện 18/9/1931 đến khi Nhật Bản đầu hàng năm 1945, trong suốt 14 năm chiến tranh, số quân nhân và dân thường Trung Quốc bị quân Nhật giết hại là 20 triệu người. Còn trong thời bình dưới sự cai trị của ĐCSTQ, chỉ trong ba năm, số người chết bất thường đã lên tới gần 40 triệu.
VAI TRÒ CỦA CHU ÂN LAI VÀ SỰ THẬT BỊ THIÊU HỦY
Vài chục năm sau nhìn lại, bạn sẽ thấy trên cánh tay của “đảng vĩ đại” vẫn đeo ba chiếc đồng hồ. Chiếc đầu tiên ghi: “Đại diện cho lợi ích căn bản của quảng đại quần chúng nhân dân.” Bạn có tin không? Nó đã để bạn chết đói, làm sao nó có thể đại diện cho lợi ích của bạn?
Trong thời gian diễn ra Hội nghị Lư Sơn, Bộ Nội vụ của Quốc vụ viện đã báo cáo lên Trung ương ĐCSTQ rằng 14 tỉnh đã xảy ra nạn đói, ảnh hưởng đến hơn 380 triệu người. Khi Bành Đức Hoài bị phê phán, Chu Ân Lai biết rõ Bành Đức Hoài có lý, nhưng ông ta tuyệt đối không đưa ra bất kỳ ý kiến tiêu cực nào về Đại nhảy vọt. Không chỉ vậy, cuối năm 1961, Bộ trưởng Lương thực Trần Quốc Đống, Cục trưởng Cục Thống kê Giả Khải Duẫn và Chánh văn phòng Bộ Lương thực Chu Bá Bình đã tiến hành một cuộc điều tra về số người chết đói trong ba năm Đại Nhảy Vọt. Vào những năm 1980, Chu Bá Bình đã tiết lộ trong một báo cáo tại Viện Khoa học Xã hội rằng, ba người họ đã yêu cầu các tỉnh điền vào một biểu mẫu thống kê số người chết đói. Kết quả thống kê cho thấy hàng chục triệu người đã chết.
Chu Ân Lai sau khi xem bản báo cáo thống kê này đã ra lệnh: “Tiêu hủy ngay lập tức! Và phải giám sát lẫn nhau để bảo đảm tất cả đều bị đốt cháy.”
Đặng Tiểu Bình sau đó cũng đề xuất một cuộc thảo luận, nhưng cuối cùng nó lại biến thành một khẩu hiệu tàn nhẫn: “Thà để Tứ Xuyên chết đói, chứ không thể để Bắc Kinh chết đói.” Vì vậy, ở Tứ Xuyên, chỉ thị được quán triệt từ trên xuống dưới là: “Bắc Kinh, Thiên Tân, Thượng Hải thiếu lương thực. Nếu xảy ra vấn đề sẽ ảnh hưởng đến hình ảnh quốc tế.” Thế là Tứ Xuyên có người chết đói.
Ngay cả khi đất nước đang ở trong tình trạng cùng binh độc vũ đến cực điểm, người dân chết đói trên khắp cả nước, cuộc diễn hành năm 1959 vẫn diễn ra bình thường không một chút chậm trễ. Mao Trạch Đông và Tổng bí thư Đảng Cộng sản Liên Xô Khrushchev đến thăm đã cùng nhau vẫy tay chào đoàn diễu hành trên Thiên An Môn. Điều mà người dân Trung Quốc không biết là, tuần trăng mật Trung-Xô sắp kết thúc.
MÀN MỞ ĐẦU CHO MỘT KIẾP NẠN MỚI
Năm 1965, một chuyến tàu đặc biệt từ Bắc Kinh lăn bánh vào ga Thượng Hải. Người bước xuống xe là Giang Thanh, vợ của Mao Trạch Đông. Vị đệ nhất phu nhân này, một cựu diễn viên từng dính đầy tai tiếng ở Diên An, và vì Mao Trạch Đông lúc đó vẫn chưa ly hôn với người vợ Hạ Tử Trân, nên Bộ Chính trị Trung ương đã có một quy định rằng Giang Thanh không được phép tham gia chính trị. Giờ đây, bà ta bước xuống tàu với vẻ mặt đầy tham vọng, sẵn sàng làm nên chuyện.
Người chào đón bà là một nhân vật then chốt trong lịch sử Trung Quốc, tên là Kha Khánh Thi, Bí thư Hoa Đông Cục lúc bấy giờ. Kha Khánh Thi nổi tiếng với phương châm “mọi việc đều thiên tả ba phần”, luôn theo sát Mao Trạch Đông. Ông ta từng nói: “Chúng ta tin tưởng Mao Chủ tịch, phải tin đến mức độ mê tín. Chúng ta phục tùng Mao Chủ tịch, phải phục tùng đến mức độ mù quáng.”
Dưới sự hỗ trợ của Kha Khánh Thi, Giang Thanh đã thành lập một cơ sở “kịch mẫu” ở Thượng Hải. Khi Mao Trạch Đông ở Bắc Kinh bị bộ máy quan liêu khổng lồ cản trở, ông đã chuẩn bị đi một nước cờ hiểm: để Giang Thanh từ Thượng Hải “gõ núi dọa hổ”. Giang Thanh đã hoàn thành xuất sắc nhiệm vụ này.
Lúc đó, Kha Khánh Thi đã giới thiệu thư ký chính trị của mình là Trương Xuân Kiều để giúp Giang Thanh phê phán vở kinh kịch “Hải Thụy bãi quan”. Trương Xuân Kiều biết rằng nhiệm vụ lần này không hề đơn giản; đó là nhiệm vụ do Giang Thanh mang đến. Nhưng ông ta cũng biết rằng một khi ra tay, ông ta sẽ gây thù chuốc oán với các quan chức lớn ở trung ương. Điều quan trọng là ông ta không rõ liệu Giang Thanh có thực sự đại diện cho ý đồ của Mao Trạch Đông hay không. Vì vậy, ông ta lấy cớ mình không am hiểu kinh kịch và giới thiệu cho Giang Thanh một nhà phê bình văn nghệ trẻ tuổi khác ở Thượng Hải, tên là Diêu Văn Nguyên.
Diêu Văn Nguyên đã viết bài “Bình luận vở kịch lịch sử mới Hải Thụy bãi quan”. Không ai có thể ngờ rằng bài viết này lại trở thành tác phẩm kéo lên bức màn của cuộc Đại Cách mạng Văn hoá. Ban Bí thư Trung ương, do Bành Chân đứng đầu, và Ban Tuyên truyền Trung ương, do Lục Định Nhất làm bộ trưởng, đã tẩy chay bài viết này. Các báo ở Bắc Kinh đã không đăng lại trong suốt 18 ngày. Điều này đã chọc giận Mao Trạch Đông. Ông nói: “Thành ủy Bắc Kinh của các người là một vương quốc độc lập, kim châm không vào, nước đổ không lọt.”
Bành Chân và những người khác nghe vậy liền vội vàng nhận lỗi và cho đăng bài của Diêu Văn Nguyên. Trương Xuân Kiều lúc này đã nhìn rõ: Giang Thanh thực sự mang theo mệnh lệnh. Ông ta vội vàng thu thập những ý kiến bất mãn của giới trí thức, biên soạn thành các báo cáo tình hình, đóng dấu tuyệt mật và gửi những báo cáo nhỏ này lên cho Mao Trạch Đông. Mao Trạch Đông, khi nhìn thấy động thái của giới trí thức, đã đứng ra. Mọi người hoàn toàn không thể ngờ rằng, một cuộc phê phán đối với một tác phẩm văn nghệ lại có thể dấy lên một cơn sóng thần, một lần nữa đẩy dân tộc Trung Hoa vào một kiếp nạn lịch sử.
