Đại Kỷ Nguyên

Từ vựng về các giác quan

Trong bài học này, chúng ta cùng học các từ vựng liên quan tới các giác quan của con người.

Từ vựng liên quan tới xúc giác

Breezy – /ˈbriː.zi/: mát (vì gió)

Greasy – /ˈɡriː.si/: trơn, nhờn, dính mỡ

Bumpy – /ˈbʌm.pi/: gồ ghề

Cuddly: âu yếm, vỗ về

Damp – /dæmp/: ẩm ướt

Frosty – /ˈfrɑː.sti/: giá rét

Furry – /ˈfɝː.i/: có lông (thú), thuộc lông thú

Gooey – /ˈɡuː.i/: nhớp nháp

Icy – /ˈaɪ.si/: lạnh buốt (do đóng băng)

Prickly – /ˈprɪk.li/: có gai, cảm giác nhói của gai châm

Slimy – /ˈslaɪ.mi/: lầy nhầy, nhớt bẩn, phủ bùn

Slippery – /ˈslɪp.ɚ.i/: trơn

Soft – /sɑːft/: mềm, xốp

Sticky – /ˈstɪk.i/: dính

Từ vựng về thị giác

Bent – /bent/: cong

Burnt – /bɝːnt/: bị cháy, rám nắng

Cluttered – /ˈklʌt̬.ɚd/: lộn xộn

Crooked – /ˈkrʊk.ɪd/: oằn, vặn vẹo, xoắn

Foggy – /ˈfɑɡ·i/: mù sương, tối tăm

Graceful – /ˈɡreɪs·fəl/: duyên dáng, yêu kiều

Immense – /ɪˈmens/: mênh mông, rộng lớn

Lovely – /ˈlʌv.li/: đáng yêu

Massive – /ˈmæs.ɪv/: lớn, rộng lớn, nhiều

Shabby – /ˈʃæb.i/: tiều tụy

Tidy – /ˈtaɪ.di/: ngăn nắp

Tiny – /ˈtaɪ.ni/: nhỏ bé

Wispy – /ˈwɪs.pi/: đám, búi, nắm

Tidy: ngăn nắp, gọn gàng (Ảnh: unplass)

Từ vựng về thính giác

Buzz – /bʌz/: tiếng vù vù, vo ve

Coo – /kuː/: tiếng gù của chim

Gurgling: tiếng ùng ục

Purring – /pɝ.ɪŋ/: tiếng kêu rừ rừ

Sloshing – /slɑːʃ.ɪŋ/: tiếng nước đập 

Squeal – /skwiːl/: tiếng kêu ré lên, the thé

Wail – /weɪl/: tiếng nỉ non than vãn

Whistling – /ˈhwɪs·əlɪŋ/: tiếng huýt sáo

Từ vựng liên quan tới khứu giác

Burning – /ˈbɝː.nɪŋ/: mùi khét

Fresh – /freʃ/: tươi mới

Roasted – /rəʊstid/: mùi cháy (của đồ ăn do quá lửa)

Stale – /steɪl/: ôi thiu

Stinky – /ˈstɪŋ.ki/: hôi

Từ vựng vị giác

Bitter – /ˈbɪt̬.ɚ/: đắng

Bland –  /blænd/: ngọt dịu

Nutty – /ˈnʌt̬.i/: vị hạt phỉ

Salty – /ˈsɑːl.t̬i/: mặn

Sour – /saʊr/: chua

Spicy –  /ˈspaɪ.si/: cay

Tangy – /tæŋ/: vị mạnh

Tart – /tɑːrt/: chua chát

Sweet – /swiːt/: ngọt

Theo vocabularyhome.com

Thiên Cầm biên dịch

Exit mobile version