Đại Kỷ Nguyên

Từ vựng chủ đề: Vật dụng trong gia đình (P.2)

Là một chủ đề quen thuộc và gặp hằng ngày, chúng ta cùng ôn tập lại những từ vựng về các đồ dùng trong gia đình nhé!

Tiếp theo Phần 1

Phòng ngủ

Air-conditioner /ˈer kəndɪʃənər/: máy điều hòa

Alarm clock /əˈlɑːrm klɑːk/: đồng hồ báo thức

Bed /bed/: giường

Blanket /ˈblæŋkɪt/: chăn

Blind /blaɪnd/: rèm chắn ánh sáng

Bookshelf /ˈbʊkʃelf/: giá sách

Carpet /ˈkɑːrpɪt/: thảm trải nền

Chest of drawers /ˌtʃest əv ˈdrɔːrz/: tủ có ngăn kéo

Clothing /ˈkloʊðɪŋ/: quần áo

Coat stand /ˈkoʊt stænd/: cây treo quần áo

Curtain /ˈkɜːrtn/: rèm cửa

Cushion /ˈkʊʃn/: gối (thường để ở ghế)

Double bed /ˈdʌbl/ /bed/: giường đủ cho 2 người ngủ

Dressing table /ˈdresɪŋ teɪbl/: bàn trang điểm

Lamp /læmp/: đèn

Mattress /ˈmætrəs/: đệm

Pillow /ˈpɪloʊ/: gối

Pillowcase /ˈpɪloʊkeɪs/: vỏ gối

Sheet /ʃiːt/: ga trải giường

Single bed /ˌsɪŋɡl ˈbed/: giường đơn

Rug /rʌɡ/: thảm

Wardrobe /ˈwɔːrdroʊb/: tủ quần áo

Mai An

Exit mobile version