Đại Kỷ Nguyên

Từ vựng chủ đề: Hoạt động cơ thể người (P.2)

Dưới đây là từ vựng những chuyển động cơ thể của chúng ta trong tiếng Anh. Cùng ghi nhớ phần kiến thức cơ bản này nhé!

Tiếp theo Phần 1

punch – /pʌntʃ/: đấm

kick – /kɪk/: đá

catch – /kætʃ/: đỡ lấy

throw – /θrəʊ/: ném

pull – /pʊl/: kéo

tap – /tæp/: vỗ nhẹ

limp – /lɪmp/: đi khập khễnh

paddle – /ˈpæd.əl/: chèo thuyền

wave – /weɪv/: vẫy tay

stroke – /strəʊk/: vuốt ve

tickle – /ˈtɪk.əl/: cù

pat – /pæt/: vỗ

grab – /ɡræb/: bắt lấy

flick – /flɪk/: vỗ, đánh nhẹ

climb – /klaɪm/: leo trèo

fall – /fɔːl/: ngã

jog – /dʒɒɡ/: đi bộ (tập thể dục)

drop – /drɒp/: đánh rơi

slip – /slɪp/: trượt ngã

trip – /trɪp/: vấp ngã

Theo Esl Buzz

Thảo An biên dịch

Exit mobile version