Đại Kỷ Nguyên

20 sắc thái của ‘nhìn’ trong tiếng Anh

Nói đến hành động “nhìn” cũng có rất nhiều kiểu với các cảm xúc khác nhau. Cùng tìm hiểu trong bài học dưới đây nhé!

Browse /braʊz/: xem lướt qua

Contemplate /ˈkɒn.təm.pleɪt/: ngắm, thưởng ngoạn

Fixate (on) /fɪkˈseɪt/: nhìn tập trung

Gape /ɡeɪp/: nhìn há hốc mồm

Gawk /ɡɔːk/: nhìn một cách ngớ ngẩn

Gaze /ɡeɪz/: nhìn lâu ngạc nhiên hay trầm tư

Glance /ɡlɑːns/: liếc nhìn

Glimpse /ɡlɪmps/: nhìn lướt qua

Goggle /ˈɡɒɡl/: nhìn trố mắt ngạc nhiên

Look /lʊk/: nhìn (nói chung)

Observe /əbˈzɜːv/: quan sát, theo dõi

Ogle /ˈəʊɡl/: liếc mắt đưa tình

Peep /piːp/: nhìn trộm

Peer /pɪər/: nhìn cẩn thận hoặc nhìn một cách khó khăn

Regard /rɪˈɡɑːd/: nhìn chăm chú, cẩn thận

Scan /skæn/ : nhìn cẩn thận hoặc lướt qua để tìm kiếm thông tin

See /siː/: nhìn (nói chung)

Squint /skwɪnt/: nheo mắt nhìn, nhìn yếu ớt

Stare /steə(r)/: nhìn chằm chằm trố mắt ngạc nhiên

Watch /wɒtʃ/: quan sát

Hiền Minh 

Xem thêm

 

 

Exit mobile version