Đại Kỷ Nguyên

Từ vựng chủ đề: Các loại kính mắt

Bạn có biết, có gần 30 loại kính mắt khác nhau? Cùng xem trong tiếng Anh chúng có tên là gì nhé!  



Corrective lens – /kəˈrek.tɪv;lenz/: kính điều chỉnh khúc xạ

Adjustable Focus glasses – /əˈdʒʌst ˈfoʊ.kəs/ /: kính điều chỉnh tiêu điểm

Far – sighted glasses – /ˌfɑːˈsaɪ.tɪd ˈɡlæs•əz/: kính lão (kính viễn)

Near – sighted glasses – /ˌnɪəˈsaɪ.tɪd ˈɡlæs•əz/: kính cận

Single Vision glasses –  /ˈsɪŋ.ɡəl ˈvɪʒ.ən/: kính một tròng.

Bifocals glasses – /ˌbaɪˈfoʊ.kəlz/: kính hai tròng

Trifocals glasses – /traɪ ˈfoʊ.kəlz/:: kính ba tròng

Progressive glasses – /prəˈɡres.ɪv/: kính hai tròng không đường ráp nối

Safety glasses- /ˈseɪf.ti/: kính bảo hộ

Sunglasses – /ˈsʌnˌɡlæs.ɪz/ : kính râm

3D glasses –  /θriː D ˈɡlæs·əz/: kính 3D

Magnification glasses – /ˌmæɡ.nə.fəˈkeɪ.ʃən ˈɡlæs·əz/ : kính phóng đại

Gaming classes – /ˈɡeɪ.mɪŋ ˈɡlæs·əz/ : kính game thủ

Contact lenses – /ˈkɑːn.tækt ˌlenz/: kính áp tròng

Half – moon glasses – ˌhæf.muːn ˈɡlæs.ɪz/: kính nửa vầng trăng

Lorgnette – /lɔːrˈnjet/: kính cầm tay

Monocle – /ˈmɑː.nə.kəl/: kính một mắt

Opera glasses – /ˈɑː.pɚ.ə ˌɡlæs.ɪz/: ống nhòm xem kịch opera

Pince-nez – /ˌpæːnsˈneɪ/: kính gọng mũi

Scissors glasses – /ˈsɪz.ɚz ˈɡlæs·əz/: kính gọng kéo

Thuần Thanh tổng hợp

Xem thêm:

Exit mobile version