Đại Kỷ Nguyên

Những từ và cụm từ cần biết khi đi biển

Những từ và cụm từ cùng ví dụ dưới đây sẽ rất hữu ích khi bạn đi du lịch biển hoặc khi bạn có một bài nói hay viết tiếng Anh về chủ đề thú vị này.

 

Ví dụ:

“You will probably need to protect yourself against the sun’s rays, so high-factor sun cream or sunblock will be useful.”

“Bạn có thể sẽ cần bảo vệ bản thân khỏi tia bức xạ của mặt trời, do đó các loại kem chống nắng sẽ hữu dụng”.

Ví dụ:

Sunglasses and a sun hat are also recommended.”

“Kính râm và mũ che nắng cũng được khuyến nghị (mang theo)”.

Ví dụ:

“Some people sit under parasol, which are like large umbrellas.”

“Một số người ngồi dưới chiếc lọng che, trông giống như những chiếc ô thật to vậy”.

Ví dụ:

“On English beaches, where the weather is more unpredictable, a wind-breaker will keep the wind away!”

“Ở các bờ biển nước Anh, ở nơi đó thời tiết thất thường hơn, một chiếc áo gió bằng vải sẽ giúp bạn khỏi lo lắng gì về gió”.

Ví dụ:

“What do you wear to sunbathe, or to get a tan? A bikini (or two-piece) for women, or a swimming costume.

“Bạn mặc đồ gì để tắm nắng, hoặc để có một làn da rám nắng? Một bộ bikini (còn gọi là áo hai mảnh) cho nữ, hoặc một bộ đồ bơi”.

Ví dụ:

“Men will probably wear swimming trunks. Sandals or flip-flops are useful for walking on the sand.”

“Nam giới có thể mặc quần bơi. Dép tông xốp sẽ hữu ích khi đi dạo trên cát”.

Ví dụ: “If your skin is delicate, you might need to cover up with a saronga T shirt or a pair of shorts.

“Nếu da bạn nhạy cảm, bạn có thể choàng một chiếc sarong – một chiếc áo T shirt hoặc một cái quần đùi”.

Ví dụ:

”You can sit on a deckchair, or recline on a sun-lounger”

“Bạn có thể ngồi trên chiếc ghế xếp, hoặc nằm dài trên chiếc giường xếp.”

Ví dụ: “Some people even lie on an inflatable mattress in the sea – called a lilo.”

“Một số người nằm trên một chiếc đệm phao trên biển – được gọi là là lilo”.

Ví dụ: “Or you can lie out on a towel under the sun to catch as many rays as possible.”

“Hoặc bạn có thể nằm trên chiếc khắn tắm dưới ánh nắng mặt trời để bắt nắng tối đa có thể”.

Ví dụ:

“Finally, entertainment. Children like buckets and spades so they can build sandcastles.”

“Cuối cùng, là giải trí. Lũ trẻ yêu thích những chiếc xô và xẻng xúc để chúng có thể xây lâu đài cát”.

Ví dụ:

“Personally, I prefer to read a good book on the beach. But some people take along beach balls, or frisbees to throw to each other.”

“Cá nhân tôi thích đọc một quyển sách hay trên bờ biển. Nhưng một số người mang theo bóng để chơi trên biển, hoặc những chiếc đĩa ném để ném trêu lẫn nhau”.

Ví dụ:

“The more sporty play volleyball or badminton.”

“Muốn vận động thể thao nhiều hơn thì chơi bóng chuyền hoặc cầu lông”.

Ví dụ:

“My father used to take along the radio to listen to the cricket scores – very English. Nowadays, people take along their walkman or ghetto blaster to listen to music. Perhaps the most common sound nowadays, though, is mobile phones!”

“Bố tôi thường mang theo đài để nghe kết quả trận đấu cricket – đúng kiểu Anh. Ngày nay, mọi người thường mang theo máy catset hoặc radio cầm tay để nghe nhạc. Có lẽ phổ biến nhất ngày nay là điện thoại di động!”

 

Thuần Thanh

Xem thêm:

Exit mobile version