Đại Kỷ Nguyên

Bạn có đang hiểu sai về tính từ đuôi ‘ing’ và ‘ed’?

Nhiều người cho rằng, để miêu tả người thì dùng tính từ hậu tố “ed”, còn vật sẽ dùng đuôi “ing”. Đây là một công thức sai lầm. Cùng tìm hiểu trong bài học dưới đây nhé!

1. Tính từ đuôi -ing

Tính từ từ đuôi –ing mô tả một tính chất, trạng thái cảm xúc ai, cái gì và mang lại cảm giác như thế nào cho đối tượng khác.

Ví dụ:

The firm was so boring.

Bộ phim rất chán.

It sounds interesting.

Nó nghe hay đấy.

You are so boring. I don’t want to see you again.

Cậu chán quá đấy. Tớ không muốn gặp cậu nữa đâu.

Tính từ đuôi -ed

Tính từ đuôi -ed mô tả trực tiếp cảm xúc của chủ thể bị đối tượng khác tác động, nhấn mạng vào sự trải nghiệm của chủ thể đối với trạng thái cảm xúc đó.

Ví dụ:

I’m interested in music.

Tôi thích nghe nhạc. (nhấn mạnh việc bản thân bạn “interested” – thích)

I’m bored with the job.

Tôi chán công việc đó.

Tóm lại, tính từ đuôi –ed nhấn mạnh vào cảm xúc trực diện khi bị đối tượng khác tác động, còn tính từ đuôi –ing là nhấn mạnh vào bản chất của khách thể gây nên hậu quả của cảm xúc. Đó là sự khác nhau cơ bản giữa hai loại tính từ này.

3. Những trạng từ đi kèm

Các tính từ trên thường đi kèm với các trạng từ sau để cường điệu hóa hoặc giảm bớt mức độ của tính từ.

Extremely – /ɪkˈstriːm.li/: vô cùng, rất

Quite – /kwaɪt/ : khá

Very – /ˈver.i/ rất

Ví dụ:

That movie is extremely interesting.

Bộ phim đó hay tuyệt vời.

I was not very surprised.

Tôi không quá ngạc nhiên.

4. Những tính từ thông dụng

Amaze – amazing – amazed: ngạc nhiên

Annoy – annoying – annoyed: phiền phức, phiền toái

Astonish – astonishing – astonished: ngạc nhiên, kinh ngạc

Bore – boring – bored: nhàm chán, buồn chán

Convince – convincing – convinced: thuyết phục

Disgust – disgusting – disgusted: ghê sợ, ghê tởm

Embarrass – embarrassing – embarrassed: lúng túng, ngượng nghịu

Excite – exciting – excited: hào hứng

Exhaust – exhausting – exhausted: kiệt quệ, hết sức lực

Depress – depressing – depressed: làm chán nản, làm nản lòng

Disappoint – disappointing – disappointed: thất vọng, chán ngán

Frighten – frightening – frightened: hoảng sợ, sợ hãi

Interest – interesting – interested: hào hứng, thú vị

Relax – relaxing – relaxed: nới lỏng, thư giãn

Satisfy – satisfying – satisfied: thỏa mãn, vừa lòng

Shock – shocking – shocked: đột ngột, đột xuất

Surprise – surprising – surprised: ngạc nhiên, kinh ngạc

Terrify – terrifying – terrified: khiếp sợ, kinh hãi

Tire – tiring – tired: mỏi mệt

Worry – worrying – worried: lo lắng, bất an

Thuần Thanh

Exit mobile version