Đại Kỷ Nguyên

Các thành phần cơ bản trong câu tiếng Anh (P.1): Chủ ngữ

Khi nắm vững những kiến thước cơ bản về thành phần của câu, người học sẽ dễ dàng tạo dựng được câu như chơi ghép lego vậy.

Câu tiếng Anh được tạo dựng nên bởi 5 thành tố cơ bản gồm:

Chủ ngữ (Subject = S)

Động từ (Verb = V)

Tân ngữ (Object = O)

Bổ ngữ (Compliment = C)

Trạng ngữ (Adverbial = A)

5 thành tố này được xem là 5 cấu kiện cơ bản để lựa chọn rồi sắp đặt, lắp ghép theo một trật tự quy tắc nhất định để diễn đạt một ý nghĩa giao tiếp nhất định.

Trong tiếng Anh, có 7 mẫu câu cơ bản tùy theo sự có mặt và trình tự sắp xếp của các thành phần trên:

S – V

S – V – O

S – V – O – O

S – V – A

S – V – C

S – V – O – C

S – V – O – A

Chuyên mục sẽ cung cấp cho các bạn những hiểu biết cơ bản như: vai trò, chức năng, biểu hiện, vị trí của các thành phần. Bài học về chủ đề này gồm các phần:

Phần 1: Chủ ngữ (the Subject)

Phần 2: Động từ (the Verb)

Phần 3: Tân ngữ (the Object)

Phần 4: Bổ ngữ (the Complement)

Phần 5: Trạng ngữ (the Averbial)

Phần 6: Bài luyện tập

I. Chủ ngữ (the Subject)

1. Vai trò, chức năng của chủ ngữ

– Chủ ngữ cho ta biết câu đó nói về “ai/ cái gì?” (“who/ what”?)

My son is a school boy.

Con trai tôi là một cậu học sinh.

– Chủ ngữ chỉ rõ “ai/ cái gì” (“who/ what”?) thực hiện hành động:

My mother teaches Math.

Mẹ tôi dạy môn toán.

–  Chủ ngữ quy định cách chia động từ theo ngôi, số:

My father works in a factory. (ngôi thứ 3, số ít)

Bố tôi làm việc trong một nhà máy.

They are playing football. (ngôi thứ 3, số nhiều)

Chúng đang đá bóng.

2. Hình thức biểu hiện

– Một danh từ (a noun):

Marry has her own fitness centre.

Marry có một trung tâm thể dục riêng của mình.

– Một đại từ (a pronoun):

She teaches aerobics.

Cô ấy dạy môn thể dục nhịp điệu.

– Một cụm danh từ (a noun phrase):

The aerobics classes are very demanding.

Các lớp thể dục nhịp điệu đòi hỏi rất khắt khe.

– Một cụm động từ nguyên thể (an infinitive phrase):

To get a better job is her future goal.

Có được việc làm tốt hơn là mục tiêu tương lai của cô ấy.

– Một cụm danh động từ (a gerund phrase):

Learning aerobics is not easy.

Học thể dục nhịp điệu là không dễ dàng.

– Một mệnh đề danh từ (a noun clause):

What form of exercise you choose affects the kind of result.

Hình thức tập thể dục nào bạn chọn sẽ ảnh hưởng đến loại kết quả.

3. Vị trí của chủ ngữ trong câu

– Chủ ngữ thường xuất hiện ở đầu câu và ngay trước động từ:

John hit the dog.

John đánh con chó.

– Trong câu hỏi chủ ngữ xuất hiện ngay sau trợ động từ:

Did he hit the dog?

Anh ta đã đánh con chó?

Mai Thanh

Exit mobile version