Đại Kỷ Nguyên

Mẫu câu để viết các dạng đoạn văn bằng tiếng Anh (Phần II)

Ở bài lần trước – Bí quyết viết mở bài hấp dẫn cho bài luận bằng tiếng Anh, chúng ta đã được học một số cách mở bài hiệu quả cho các bài luận. Trong bài học 4 phần này, chúng ta sẽ được học các mẫu câu cùng ví dụ cụ thể dùng cho 8 loại đoạn văn mà bạn có thể áp dụng cho bất cứ bài viết tiếng Anh nào của mình.

Phần I với đoạn văn định nghĩa và đoạn văn phân loại, bây giờ chúng ta cùng xem phần II với hướng dẫn viết đoạn văn miêu tả và đoạn văn so sánh các bạn nhé.

3. Đoạn văn miêu tả (Description Paragraph)

Đoạn văn miêu tả là đoạn văn được dùng để tả người, địa điểm hoặc sự vật, giúp bạn mường tượng trong đầu một số hình ảnh về những gì đang diễn ra. Đoạn văn miêu tả nên được viết một cách rõ ràng, chi tiết và được đưa ra theo trình tự thời gian.

Ví dụ: Đoạn văn viết để miêu tả gấu Bắc cực hay một đoạn văn viết để tiêu tả vị trí địa lý của Canada.

Những từ sau có thể giúp bạn viết một đoạn văn miêu tả tốt:

Đặc tính (Properties)

Ví dụ: Polar bears are big in size.

Gấu bắc cực có kích thước lớn.

Ví dụ: Polar bears are usually white in colour.

Gấu Bắc cực thường có màu trắng.

Ví dụ: Polar bears have a special shape.

Gấu Bắc cực có một hình dáng đặc biệt.

Ví dụ: The purpose of the polar bear’s fur is to keep it warm.

Lông của gấu Bắc Cực có mục đích giữ ấm.

Kích thước (Measurement)

Ví dụ: The length of a polar bear’s claws is 20 cm.

Chiều dài móng vuốt một chú gấu Bắc cực là 20 cm.

Ví dụ: The width of a polar bear’s head is about 50 cm.

Chiều rộng đầu một chú gấu Bắc cực là khoảng 50 cm.

Ví dụ: Polar bears weigh up to 650 kg.

Gấu Bắc cực nặng tới 650 kg.

Ví dụ: Polar bears can swim at a speed of 40 km per hour.

Gấu Bắc cực có thể bơi với tốc độ 40 km mỗi giờ.

Sự giống nhau (Analogy)

Ví dụ: A polar bear is like other bears in shape.

Một con gấu bắc cực cũng có hình dạng như các con gấu khác.

Ví dụ: A polar bear resembles other bears in shape.

Một con gấu bắc cực có hình dạng giống như các con gấu khác.

Vị trí (Location)

Ví dụ: Most of Canada’s manufacturing is located in Ontario and Quebec.

Hầu hết các xưởng sản xuất của Canada nằm ở Ontario và Quebec.

Ví dụ: Most of Ontario is below Hudson Bay.

Hầu hết Ontario dưới vịnh Hudson.

Ví dụ: Quebec is located beside Ontario.

Quebec nằm bên cạnh Ontario.

Ví dụ: Many companies are located near Toronto.

Nhiều công ty đang nằm gần Toronto.

Ví dụ: Ontario is west of Quebec.

Ontario là phía tây của Quebec.

4. Đoạn văn so sánh (Compare and Contrast Paragraph)

Đoạn văn so sánh là đoạn văn được dùng để đưa ra những điểm tương đồng và khác biệt giữa người, địa điểm, sự vật và ý kiến.

Ví dụ: Đoạn văn viết để so sánh thời tiết ở Vancouver và Halifax.

Những từ sau có thể giúp bạn viết một đoạn văn so sánh tốt:

Điểm tương đồng (Similarities)

Ví dụ: Spring weather in Vancouver is similar to spring weather in Halifax.

Mùa xuân ở Vancouver tương tự như mùa xuân ở Halifax.

Ví dụ: Both Vancouver and Halifax have rain in the spring.

Cả Vancouver và Halifax đều có mưa vào mùa xuân.

Ví dụ: Halifax also has a rainy spring season.

Halifax cũng có mưa vào mùa xuân.

Ví dụ: Halifax has a rainy spring season, too.

Halifax cũng có mưa vào mùa xuân mưa.

Ví dụ: As well, Halifax has rainy spring season.

Cũng như vậy, Halifax có mưa vào mùa xuân.

Điểm khác biệt (Differences)

Ví dụ: On the other hand, winter is much colder in Halifax.

Mặt khác, mùa đông ở Halifax lạnh hơn rất nhiều nhiều.

Ví dụ: However, winter is much colder in Halifax.

Tuy nhiên, mùa đông ở Halifax lạnh hơn nhiều.

Ví dụ: Vancouver has a mild winter, but Halifax has a cold one.

Vancouver có một mùa đông ôn hòa, nhưng Halifax có một mùa đông rất lạnh.

Ví dụ: In contrast to Vancouver, Halifax has a cold winter.

Ngược lại với Vancouver, Halifax có một mùa đông lạnh.

Ví dụ: Halifax differs from Vancouver by having a cold winter.

Halifax có một mùa đông lạnh khác với Vancouver.

Ví dụ: While Vancouver has a mild winter, Halifax has a cold winter.

Trong khi Vancouver có một mùa đông ôn hòa thì Halifax có một mùa đông lạnh.

Yến Nga

Exit mobile version