Đại Kỷ Nguyên

Ghi nhớ nhanh 18 cụm từ đồng nghĩa thông dụng nhất

Dưới đây là những cặp từ đồng nghĩa rất phổ biến, chúng ta cùng ôn tập lại nhé!

1. Awful /ˈɑː.fəl/ – Terrible /ˈter.ə.bəl/ (adj): tồi tệ, xấu tệ, khủng khiếp

2. Begin /bɪˈɡɪn/ – Commence /kəˈmens/ (v): khởi đầu, bắt đầu

3. Beneficial /ˌben.əˈfɪʃ.əl/ – Favorable /ˈfeɪ.vər.ə.bəl/ (adj): có ích, có lợi

4. Calm/kɑːm/ – Tranquil /ˈtræŋ.kwɪl/ (adj): lặng yên, tĩnh, thanh bình

5. Contemporary /kənˈtem.pə.rer.i/ – Modern /ˈmɑː.dɚn/ (adj): cận đại, hiện đại

6. Dangerous /ˈdeɪn.dʒɚ.əs/ – Perilous/ˈper.əl.əs/ (adj): nguy hiểm

7. Delicious /dɪˈlɪʃ.əs/ – Scrumptious /ˈskrʌmp.ʃəs/ (adj): ngon

8. Deceptive /dɪˈsep.ʃən/ – Misleading /ˌmɪsˈliː.dɪŋ/ (adj): dối trá, bịp bợm

9. Dicey /ˈdaɪ.si/ – Risky /rɪsk/ (adj): rủi ro, mạo hiểm, không chắc chắn

10. Dubious /ˈduː.bi.əs/ – Doubtful /ˈdaʊt.fəl/ (adj): đáng ngờ, không rõ ràng, hoài nghi

11. Everlasting /ˌev.ɚˈlæs.tɪŋ/ – Eternal /ɪˈtɝː.nəl/ (adj): bất diệt, đời đời

12. Fortunate /ˈfɔːr.tʃən.ət/ – Lucky /ˈlʌk.i/ (adj): may mắn

13. Get /ɡet/ – Acquire /əˈkwaɪɚ/ (v): được, thu được, đạt được

14. Hearsay /ˈhɪr.seɪ/ – Rumor /ˈru·mər/ (n): lời đồn, tin đồn

15. Hypothesis /haɪˈpɑː.θə.sɪs/ – Speculation /ˌspek.jəˈleɪ.ʃən/ (n): giả thuyết, giả định

16. Idea /aɪˈdiː.ə/ – Notion /ˈnoʊ.ʃən/ (n): ý kiến, quan điểm

17. Impassive /ɪmˈpæs.ɪv/ – Emotionless /ɪˈmoʊ.ʃən.ləs/ (adj): dửng dưng, vô cảm

18. Important /ɪmˈpɔːr.tənt/ – Viral /ˈvaɪ.rəl/ (adj): quan trọng

Ví dụ:

Although the play was written hundreds of years ago, it still has a contemporary feel to it.

Mặc dù vở kịch đã được viết hàng trăm năm trước, nó vẫn đem đến một cảm giác đương đại.

The evidence against them is all hearsay.

Bằng chứng này đã phản bác họ rằng tất cả chỉ là những lời đồn đại.

Shall we let the meeting commence?

Chúng ta bắt đầu buổi họp được chứ?

Thuần Thanh

Exit mobile version