Đại Kỷ Nguyên

“Đốn gục” người đối diện với 10 bước giới thiệu bản thân

Là bài học cơ bản được hướng dẫn ngay từ buổi đầu đi học, thế nhưng, đa phần khi giới thiệu bản thân chúng ta chỉ nói về tên, tuổi, nghề nghiệp và không gây được ấn tượng cho người nghe. Vậy làm thế nào để “chinh phục” trái tim người đối diện chỉ trong vài câu nói ngay ở những phút đầu tiên?

Bước 1: Cách mở đầu để làm quen

Can/May I introduce myself? My name is Tuong Vy.
Tôi có thể giới thiệu về bản thân mình được không? Tôi tên là Tường Vy.

I’m glad for this opportunity to introduce myself. My name is Linh Nguyen.
Tôi rất vui khi có cơ hội giới thiệu về bản thân mình. Tên của tôi là Linh Nguyen.

Allow me to introduce myself. I’m Luong.
Tôi xin phép được giới thiệu về bản thân mình. Tôi tên là Lượng.

I’d like to take a quick moment to introduce myself. My name is Ha Anh.
Tôi rất vui được giới thiệu về bản thân mình trong giây lát. Tên tôi là Hà Anh.

Bước 2: Giới thiệu về họ và tên

My first name is Giang, which means “river”.
Tên tôi là Giang, còn có nghĩa là “sông”.

Please call me Linh.
Cứ gọi tôi là Linh.

Everyone calls me Linh.
Mọi người vẫn gọi tôi là Linh.

You may call me Jane.
Anh có thể gọi tôi là Jane.

Tsuki is my name.
Tsuki là tên tôi.

My name is long but you may just call me Nguyen.
Tên tôi khá dài, anh gọi tôi là Nguyên được rồi.

Bước 3: Cách nói về tuổi

I am 23.
Tôi 23 tuổi.

I am 12 years old.
Tôi 12 tuổi.

I am over 18.
Tôi trên 18 tuổi.

I am almost 20.
Tôi sắp 20.

I am nearly 30.
Tôi gần 30.

I am in my fifties.
Tôi ngoài 50.

I am around your age.
Tôi ngang tuổi anh.

Bước 4: Giới thiệu về nơi ở quê quán

I am from Vietnam.
Tôi đến từ Việt Nam.

I come from Massachusetts.
Tôi đến từ Massachusetts.

I was born in Hanoi.
Tôi sinh ra ở Hà Nội.

I grew up in Saigon.
Tôi lớn lên ở Sài Gòn.

I spent most of my life in New York.
Tôi sống phần lớn ở New York.

I live in Chicago.
Tôi sống ở Chicago.

I have lived in San Franciso for ten years.
Tôi đã sống ở San Franciso được 10 năm.

Bước 5: Giới thiệu về học vấn, nghề nghiệp

I’m a 3 – year student in Ha Noi University.
Tôi đang là sinh viên năm thứ 3 trường đại học Hà Nội.

I work as a nurse in Sydney.
Tôi là một y tá ở Sydney.

I’m in the funiture bussiness.
Tôi làm trong ngành nội thất.

I earn my living as a hairdresser.
Tôi kiếm sống bằng nghề làm tóc.

Bước 6: Giới thiệu về sở thích đam mê

I’m very interested in learning English.
Tôi rất thích thú khi học tiếng Anh.

I have a passion for traveling and exploring.
Tôi đam mê du lịch và khám phá.

My hobbies are reading and writing.
Sở thích của tôi là đọc và viết.

I like reading books.
Tôi thích đọc sách.

I am a good cook.
Tôi là một đầu bếp cừ.

I am good at playing chess.
Tôi giỏi chơi cờ.

I like shopping when I’m free.
Tôi thích đi mua sắm khi rảnh rỗi.

I enjoy taking pictures.
Tôi thích chụp ảnh.

I’m very interested in learning history.
Tôi rất thích thú tìm hiểu lịch sử.

Bước 7: Giới thiệu về gia đình

There are four of us in my family.
Có 4 người trong gia đình tôi.

I don’t have any siblings. I would have liked a sister.
Tôi không có anh chị em. Tôi rất thích nếu có chị/em gái.

My grandparents are still alive.
Ông bà tôi vẫn còn sống.

I do not have any siblings. I would have liked a sister.
Tôi không có anh chị em. Tôi sẽ rất thích nếu có một chị/em gái.

I am the only child.
Tôi là con một.

Bước 8: Giới thiệu về tình trạng hôn nhân

I’m not seeing/dating anyone.
Tôi đang không gặp gỡ/ hẹn hò với bất kì ai.

I’m in a relationship.
Tôi đang hẹn hò.

I’m engage to be married next month.
Tôi đã đính hôn và sẽ cưới tháng tới.

Bước 9: Kết thúc cuộc nói chuyện

Nice/glad/pleased to meet you.
Vui/hân hạn được gặp anh.

It was pleasure to meet you.
Hân hạnh được gặp anh.

Well, it was nice to meet you. I really had a great time.
Thật vui khi được gặp anh. Tôi đã có một khoảng thời gian tuyệt vời.

Let’s talk more another time. I have to leave now.
Chúng ta hãy nói chuyện nhiều hơn vào dịp khác nhé. Giờ tôi phải đi rồi.

Take care.
Giữ gìn sức khỏe nhé.

Bước 10: Cách đề nghị giữ liên lạc

Can I get/have your number? This way we can keep in touch.
Tôi xin số điện thoại của anh được không? Để ta có thể giữ liên lạc với nhau.

What is your number? I’d love to see you again.
Số của bạn là gì? Mình rất muốn gặp lại bạn.

Should I add you on Facebook?
Tớ thêm bạn với cậu trên Facebook nhé?

Mai Hoa

Xem thêm

 

Exit mobile version