Đại Kỷ Nguyên

50 cặp từ trái nghĩa trong tiếng Anh đã học là phải biết

Chúng ta cùng học các cặp tính từ phổ biến nhất có nghĩa trái ngược trong tiếng Anh nhé.

Alive – /əˈlaɪv/ – dead – /ded/: sống – chết

Beautiful – /ˈbjuː.t̬ə.fəl/ – ugly – /ˈʌɡ.li/: đẹp – xấu

Big – /bɪɡ/ – small – /smɑːl/: to – nhỏ

Sour – /saʊər/ – sweet – /swiːt/: chua – ngọt

Cheap – /tʃiːp/ – expensive – /ɪkˈspen.sɪv/: rẻ – đắt

Clean – /kliːn/ – dirty – /ˈdɝː.t̬i/: sạch – bẩn

Curly – /ˈkɝː.li/ – straight – /streɪt/: quăn – thẳng

Difficult – /ˈdɪf.ə.kəlt/ – easy – /ˈiː.zi/: khó – dễ

Good – /ɡʊd/ – bad – /bæd/: tốt – xấu

Early – /ˈɝː.li/ – late – /leɪt/: sớm – muộn

Fat – /fæt/ – thin – /θɪn/: béo – gầy

Full – /fʊl/ – empty – /ˈemp.ti/: đầy đủ – trống rỗng

Hot – /hɑːt/ – cold – /koʊld/: nóng – lạnh

Happy – /ˈhæp.i/ – sad – /sæd/: vui vẻ – buồn bã

Hardworking – /ˈhɑrdˈwɜr.kɪŋ/ – lazy – /ˈleɪ.zi/: chăm chỉ – lười nhác

Modern – /ˈmɑː.dɚn/ – traditional – /trəˈdɪʃ.ən.əl/: hiện đại – truyền thống

New – /nuː/ – old – /oʊld/: mới – cũ

Nice – /naɪs/ – nasty – /ˈnæs.ti/: dễ chịu, hấp dẫn, tốt đẹp – dơ dáy, khó chịu, bẩn thỉu

Intelligent – /ɪnˈtel.ə.dʒənt/ – stupid – /ˈstuː.pɪd/: thông minh – ngu ngốc

Interesting – /ˈɪn.trɪs.tɪŋ/ – boring – /ˈbɔː.rɪŋ/: thú vị – buồn chán

Light – /laɪt/ – heavy – /ˈhev.i/: nhẹ – nặng

Polite – /pəˈlaɪt/ – rude – /ruːd/: lịch sự – thô lỗ

Poor – /pʊr/ – rich – /rɪtʃ/: nghèo – giàu

Quiet – /ˈkwaɪ.ət/ – noisy – /ˈnɔɪ.zi/: tĩnh lặng – ồn ào

Right – /raɪt/ – wrong – /rɑːŋ/: đúng đắn – sai trái

Safe – /seɪf/ – dangerous – /ˈdeɪn.dʒɚ.əs/: an toàn – nguy hiểm

Short – /ʃɔːrt/ – long – /lɑːŋ/: ngắn – dài

Small – /smɑːl/ – big – /bɪɡ/: nhỏ – lớn

Soft – /sɑːft/ – hard – /hɑːrd/: mềm – cứng

Single – /ˈsɪŋ.ɡəl/ – married – /ˈmer.id/: độc thân – đã kết hôn

True – /truː/ – false – /fɑːls/: đúng – sai

Well – /wel/ – ill – /ɪl/: khỏe – ốm

White – /waɪt/ – black – /blæk/: trắng – đen

Asleep – /əˈsliːp/ – awake – /əˈweɪk/: buồn ngủ – tỉnh táo

Alert – /əˈlɝːt/ – drowsy – /ˈdraʊ.zi/: cảnh giác, tỉnh táo – lơ mơ, gà gật

Awesome – /ˈɑː.səm/ – terrible – /ˈter.ə.bəl/: tuyệt vời – tệ hại

Best – /best/ – worst – /wɝːst/: tốt nhất – xấu nhất

Brave – /breɪv/ – afraid – /əˈfreɪd/: dũng cảm – sợ hãi

Calm – /kɑːm/ – nervous – /ˈnɝː.vəs/: bình tĩnh – bồn chồn lo lắng

Certain – /ˈsɝː.tən/ – unsure – /ʌnˈʃʊr/: chắc chắn – không chắc chắn

Close – /kloʊz/ – distant – /ˈdɪs.tənt/: gần gũi – xa cách

Complete – /kəmˈpliːt/ – incomplete – /ˌɪn.kəmˈpliːt/: trọn vẹn – khiếm khuyết

Cruel – /ˈkruː.əl/ – kind – /kaɪnd/: độc ác – tốt bụng

Dry – /draɪ/ – wet – /wet/: khô – ướt

Early – /ˈɝː.li/ – late – /leɪt/: sớm – muộn

Hungry – /ˈhʌŋ.ɡri/ – full – /fʊl/: đói – no

Narrow – /ˈner.oʊ/ – wide – /waɪd/: hẹp – rộng

Public – /ˈpʌb.lɪk/ – private – /ˈpraɪ.vət/: công khai – riêng tư

Raw – /rɑː/ – cooked – /kʊkt/: sống – chín

Regular – /ˈreɡ.jə.lɚ/ – irregular – /ɪˈreɡ.jə.lɚ/: thường xuyên – bất thường

Thuần Thanh

Exit mobile version