Đại Kỷ Nguyên

11 khẩu lệnh thể thao bằng tiếng Anh

Những khẩu lệnh dưới đây rất phổ biến nhưng không phải ai cũng biết tên gọi của chúng trong tiếng Anh. Chúng ta cùng học nhé!

Fall in! /fɑːl/ /ɪn/ — Tập hợp!

Attention! /əˈten.ʃən/ — Nghiêm!

At case! /ət/ /keɪs/ — Nghỉ!

Dismiss! /dɪˈsmɪs/ — Giải tán!

Eyes front! (Ready front!) /aɪz/ /frʌnt/ — Nhìn đằng trước, thẳng!

About face! (About turn!) /əˈbaʊt/ /feɪs/ — Đằng sau quay!

Right face! (Right turn!) /raɪt/ /feɪs/ — Bên phải quay!

Left face! (Left turn!) /left/ /feɪs/ — Bên trái quay!

Quick time, march! /kwɪk/ /taɪm/ /mɑːrtʃ/ — Bước đều, bước!

By twos, number! baɪ/ /tuːz/ /ˈnʌm.bər/ — Đếm 1, 2, đếm!

Ready! Set! Go! /ˈred.i/ /set/ /ɡoʊ/ — Vào vị trí! Sẵn sàng! Chạy

Thảo An

Exit mobile version