Đại Kỷ Nguyên

10 cấp độ của ‘Lạnh’ trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, để diễn tả thời tiết lạnh cũng có những từ tương ứng với mức độ khác nhau. 

1. Cold – /kəʊld/: miêu tả đơn thuần thời tiết lạnh, nhiệt độ xuống thấp

I feel cold.

Tôi thấy lạnh.

2. Hard – /hɑːrd/: lạnh khắc nghiệt

I have remembered the hard winter in China last year.

Tôi vẫn còn nhớ mùa đông lạnh thấu xương ở Trung Quốc năm ngoái.

3. Crisp – /krɪsp/: miêu tả thời tiết lạnh, khô ráo, trong lành

The crisp mountain air makes me comfortable.

Không khí lạnh trong lành của miền núi làm tôi cảm thấy dễ chịu.

4. Raw – /rɔː/: miêu tả trời rất lạnh, ẩm

The evening was raw.

Chiều nay trời ẩm lạnh.

5. Brisk – /brɪsk/: miêu tả gió khá lớn, mang không khí lạnh về

The December night was chilly, with a brisk wind picking up.

Một buổi tối tháng mười hai lạnh lẽo với một cơn gió lớn.

6. Frosty – /ˈfrɒs.ti/: miêu tả trời lạnh, có băng tuyết mỏng

The frosty air stung my skin.

Thời tiết lạnh lẽo làm da tôi rát.

7. Fresh – /freʃ/: miêu tả thời tiết mát lạnh, có gió

I opened the window to let some fresh air in.

Tôi mở cửa sổ để đón chút không khí lạnh trong lành.

8. Biting – /ˈbaɪ.tɪŋ/: (gió) lạnh cắt da cắt thịt, buốt, lạnh thấu xương

Biting wind makes me stay at home.

Cơn gió lạnh buốt xương khiến tôi phải ở nhà.

9. Bleak – /bliːk/: miêu tả thời tiết lạnh, trời xám xịt, khó chịu

I met him on a bleak midwinter’s day.

Tôi gặp anh ấy vào một ngày giữa mùa đông lạnh lẽo, u ám.

10. Harsh – /hɑːʃ/: miêu tả thời tiết khó chịu, khắc nghiệt nói chung, có thể dùng để miêu tả về cái lạnh

Don’t forget to protect yourself from winter’s harsh weather.

Đừng quên bảo vệ bản thân trước thời tiết lạnh khắc nghiệt này.

Thảo An

Exit mobile version