Đại Kỷ Nguyên

Học nhanh 11 từ vựng chỉ thời điểm trong ngày

Có rất nhiều từ vựng chỉ thời điểm trong ngày, không chỉ là “morning”, “afternoon”, “evening”, “night”… Chúng ta cùng hệ thống lại trong bài học dưới đây nhé!

1. Dawn – /dɑːn/: thời điểm bình minh, rạng sáng

I usually get up at dawn to do meditation.

Tôi thường dạy lúc rạng sáng để ngồi thiền.

2. Early morning – /ˈɝː.li. ˈmɔːr.nɪŋ/: sáng sớm, thời gian từ 2 giờ sáng tới 7 giờ sáng

That was a very beautiful early morning.

Đó là một buổi sáng rất đẹp trời.

3.  Morning – /ˈmɔːr.nɪŋ/: buổi sáng, từ khi mặt trời mọc tới trước 12h trưa.

I’ll see you on Saturday morning.

Tôi sẽ gặp cậu vào sáng thứ 7.

Tôi thường dậy lúc 7 giờ sáng.

4. Late morning – /ˈleɪt.li.ˈmɔːr.nɪŋ/: buổi trưa, từ 10 giờ sáng tới 12 giờ trưa

The fog will lift by late morning.

Sương mù sẽ bay đi vào buổi trưa.

5. Noon – /nuːn/ hoặc midday /ˌmɪdˈdeɪ/: buổi trưa, khoảng thời gian từ 11h giờ trưa – 2 giờ chiều

We will have a small party at noon.

Chúng ta sẽ có một bữa tiệc nhỏ vào buổi trưa.

6. Early afternoon – /ˈɝː.li. ˌæf.tɚˈnuːn/: đầu giờ chiều, thời gian từ 12 giờ trưa tới 3 giờ chiều

It was late afternoon and the light was beginning to fade.

Đó là vào một buổi chiều muộn và ánh sáng bắt đầu nhạt dần.

7. Dusk – /dʌsk/: chiều muộn, lúc hoàng hôn

As dusk fell, bats began to fly between the trees.

Khi hoàng hôn buông xuống, lũ rơi bắt đầu bay lượn giữa các hàng cây.

8. Early evening – /ˈɝː.li.ˈiːv.nɪŋ/: chiều tối, từ 5 giờ tối đến 7 giờ tối

It’s was early evening when I got home.

Tôi về nhà lúc chiều tối.

9. Late evening – /leɪt.ˈiːv.nɪŋ/: buổi tối, từ 8 giờ tối đến 10 giờ tối

Late evening is the best time to go for walk.

Buổi tối là thời gian tốt nhất để đi tản bộ.

10.  Night – /naɪt/: buổi đêm

Don’t come home too late at night.

Đừng về nhà muộn quá vào ban đêm.

11.  Midnight – /ˈmɪd.naɪt/: nửa đêm

There’s a great film on TV at midnight.

Có một bộ phim rất hay vào nửa đêm.

Thiên Cầm

Exit mobile version