Đại Kỷ Nguyên

Các cách nói “Cảm ơn” trong tiếng Anh

Trong tiếng Anh, ngoài việc dùng “thanks” hay “thank you” để nói “cảm ơn” mà chúng ta vẫn biết, còn rất nhiều cách nói khác rất thú vị và biểu cảm, các bạn cùng học và áp dụng nhé!

1. Thanks a lot.

Thanks very much.

Thank you very much.

Thank you so much.

Khi bạn muốn nhấn mạnh sự biết ơn hoặc muốn nói câu cảm ơn một cách vô cùng lịch sự bạn có thể sử dụng các cách nói như trên.

Ví dụ:

Thank you so much for helping me today

Cảm ơn vì đã giúp tôi hôm nay

Thank you very much for dinner – it was great

Cảm ơn vì bữa tối – nó thật tuyệt

Thanks a lot for looking after the children

Cảm ơn rất nhiều vì đã chăm sóc bọn trẻ

Thanks very much for making dinner tonight

Cảm ơn rất nhiều vì đã làm bữa tối

2. Thanks a bunch

Đây là một cách nói được sử dụng với nghĩa thông dụng khi bạn muốn cảm ơn ai đó nhưng ý nghĩa của nó có thể thay đổi tuỳ thuộc vào ngữ điệu người nói. Điều này có nghĩa , cách nói này có thể mang nghĩa cảm ơn thành thực hoặc mỉa mai.

Ví dụ:

You told Tony what I told you in confidence? Thanks a bunch!

Bạn đã nói với Tony những gì tôi nói riêng với bạn phải không. Cảm ơn nhé! (Mang nghĩa mỉa mai)

You kept this secret for me. Thanks a bunch!

Bạn đã giữ bí mật này cho tôi. Thực sự cảm ơn (Mang nghĩa cảm ơn thực lòng)

3. Much obliged

Đây là cách cảm ơn rất trịnh trọng khi cảm ơn bởi những gì người nào đó làm cho bạn

Ví dụ:

I am much obliged to you for your patience during the recent difficulties.

Tôi rất biết ơn bạn bởi sự kiên nhẫn của bạn trong suốt những khó khăn vừa qua

“You can use the facilities whilst you are in the club”. “Much obliged“.

“Bạn có thể sử dụng mọi trang thiết bị khi bạn trong câu lạc bộ”.”Tôi rất biết ơn”

4. You’ve saved my life

5. I owe you one/I owe you big time

Các cách diễn tả trên là những cách nói thông dụng của việc cảm ơn một ai đó đã giúp bạn trong khoảng thời gian khó khăn

Ví dụ:

Thanks for giving me a lift to the station. You saved my life

Cảm ơn vì đã cho tôi đi nhờ đến trạm. Bạn đã cứu sống tôi đấy

Thanks for the advice. I owe you one.

Cảm ơn vì lời khuyên. Tôi nợ bạn điều đó

Thanks for helping me out with the essay. I owe you big time.

Cảm ơn vì đã giúp đỡ tôi trong bài tiểu luận. Tôi mang ơn bạn

6.Cheers

Đây là một cách nói thông dụng của cảm ơn thường được sử dụng trong tiếng Anh-Anh.

Rất nhiều người học đã quen dần với từ này và thậm chí thỉnh thoảng từ đó cũng được sử dụng một cách không chính xác trong tiếng Anh viết. Chúng ta cần chú ý rằng cụm từ này chỉ được sử dụng trong văn nói theo cách thông dụng nên không thể sự dụng trong văn viết hay các email liên quan đến công việc

Ví dụ:

‘Here’s that book you wanted to borrow.’ ‘Oh, cheers.‘

Đây là quyển sách bạn muốn mượn – Ồ cảm ơn nhé

“Would you like a drink?” “That’d be great. Cheers.“

Bạn có muốn uống gì không – Điều đó thật tuyệt vời –  Cảm ơn

7. I’d like to thank..

Đây là các nói được sử dụng để cảm ơn mọi người theo cách thông dụng thường được sử dụng trong các bài diễn thuyết

Ví dụ:

I’d like to thank everyone for coming along and supporting us today.

Tôi muốn cảm ơn mọi người vì đã đến và hỗ trợ chúng tôi hôm nay

8. Many thanks

Đây là cách nói trang trọng của việc nói cảm ơn trong một bức thư hoặc email

Ví dụ:

Many thanks for the lovely present

Cảm ơn rất nhiều vì món quà đáng yêu

Ngoài các trường hợp trên, còn có một số cách nói cảm ơn cụ thể như sau:

  1. Sincerely thanks (Thành thực cám ơn)
  2. Thank you in advance (Cám ơn anh trước)
  3. Thank you very much./Thank you so much (Cám ơn bạn rất nhiều -Cách nói trang trọng hơn)
  4. I really appreciate it. (Tôi thực sự rất trân trọng nó)
  5. You’ve made my day. (Cấu trúc to make one’s day có nghĩa là làm cho ai đó thực sự hạnh phúc, sung sướng)
  6. How thoughtful. (Bạn thật chu đáo)
  7. You shouldn’t have. (Bạn không cần làm vậy đâu – Cách nói khiêm tốn)
  8. I am most grateful. (Tôi thực sự rất biết ơn vì điều này)
  9. We would like to express our gratitude.   (Chúng tôi muốn bày tỏ sự biết ơn tới ….)
  10. Thank you, without your support, I wouldn’t have been able to +Verb (Nếu không có sự giúp đỡ của bạn, tôi không thể…..
  11. I’ll have to thank you for the success today (Có thành công hôm nay là nhờ vào anh)
  12. I’m grateful for … (+Ving) (Tôi rất biết ơn vì…)

 13. There are no words to show my appreciation! Không một lời nói nào có thể diễn tả hết lòng biết ơn của tôi.

  1. I don’t know how to express my thanks (Tôi không biết phải cám ơn bạn như thế nào)
  2. Thank you from the bottom of my heart for everything (Thực lòng cám ơn anh vì tất cả)
  3. I owe you a great deal (Tôi mang ơn bạn nhiều lắm)
  4. Thanks a million for… ! (Cảm ơn hàng triệu lần vì…..)
  5. You are my lifesaver (Bạn là ân nhân của đời tôi)
  6. I would never forget your kindness (Tôi không bao giờ quên lòng tốt của bạn)
  7. You did help me a lot (Bạn đã giúp tôi quá nhiều)
  8. How can I ever/ever possibly thank you? (Làm cách nào mà tôi có thể cảm ơn bạn cho hết được.)
  9. I don’t know how to requite your favour (Tôi không biết làm thế nào để báo đáp bạn)

Yến Nga

 

Exit mobile version