Đại Kỷ Nguyên

9 cách thay thế từ ‘No’ trong tiếng Anh không thể không biết

Chúng ta thường dùng từ “No” để từ chối điều gì đó. Dưới đây là 9 cách nói thay thế từ No trong tiếng Anh.

1. Nope 

”Nope” được sử dụng như một cách nói khác của ”No” vào cuối thế kỷ 19. ”Nope” là cách nói gần gũi hơn ”No” và thường sử dụng trong văn nói nhiều hơn văn viết.

Ví dụ: 

”Are you working?” – “Nope

“Cậu đang làm việc à?” – ”Không”

2. Out of the question

Cụm từ này mang ý nghĩa “lạc đề, không liên quan đến nội dung bàn luận” hoặc “vì không thể thực hiện nên không cần xem xét”.

Ví dụ:

I am sorry, but it would be out of the question.

Tôi rất tiếc, điều đó là không thể được.

3. Not in a million years

Đây là một thành ngũ thường dùng khi nói đến một vấn đề nào đó không hoặc ít có khả năng xảy ra.

Ví dụ:

”You want me to work for you?” –  ”Never in a million years!”

”Anh muốn tôi làm việc cho anh à?” – ”Còn lâu!”

4. Thumbs down

Trong văn hóa Âu Mỹ, biểu tượng ngón tay cái hướng xuống thường mang ý nghĩa bị loại hoặc không được chấp nhận, đó là lí do từ “thumbs up” có thể được sử dụng như một cách nói khác của ”No”.

Ví dụ: 

I am afraid it’s thumbs down for your new proposal – the boss doesn’t like it. 

Tôi e rằng đề nghị mới của bạn sẽ không được chấp thuận – vì sếp không thích. 

5. Pigs might fly

”Pigs might fly” hay ”pigs have wings” đều là những cách biểu đạt vấn đề khó hoặc không thể xảy ra, không thể tin được.

Ví du:

“We really hope to finish this project by tomorrow.” – “Yes, and pigs might fly!”

“Chúng ta thật sự hy vọng sẽ hoàn thành dự án này vào ngày mai” – “Hoàn toàn không thể được đâu!”

6. Go fish

”Go fish” là tên một trò chơi dành cho trẻ em tại Mỹ. Với mỗi lượt, người chơi sẽ hỏi đối thủ để lấy 1 lá bài, nếu đối thủ từ chối, họ sẽ nói ”go fish”. Vì vậy, người bản ngữ cũng dùng ”go fish” trong những trường hợp từ chối lời đề nghị giúp đỡ, lời mời… của người khác. ”Go fish” thường sử dụng trong văn nói.

Ví dụ:

”Hey, can you pick me up something to drink from that shop?” – “Go fish! I have to go now!”

”Cậu có thể mua giùm tôi thức uống trong cửa hàng đó được không?” – “Không được! Tôi phải đi rồi!”

7. A fat chance (of something/doing something)

”A fat chance” thường dùng khi bạn không tin vào một việc gì đó có thể xảy ra.

Ví dụ:

A fat chance I’d go out on a date with a guy like him!

Không đời nào tôi lại muốn đi chơi với một người đàn ông như anh ta!

8. Never mind

Nó có nghĩa là đừng bận tâm, không sao đâu.

Ví dụ:

Never mind. I’ll come soon.

Không sao. Tôi sẽ đến ngay.

9. No way

Ví dụ:

If he asks me for money, no way please!

Không đời nào nếu anh ta hỏi vay tiền tôi.

Thiện Nhân (Tổng hợp)

Exit mobile version