Đại Kỷ Nguyên

11 tính từ đồng nghĩa với ‘Famous’ trong tiếng Anh

“Famous” có nghĩa là nổi tiếng và là từ vựng rất quen thuộc trong tiếng Anh. Chúng ta cùng tìm hiểu những từ ngữ khác cùng nghĩa với nó dưới đây nhé!

1. Well-known – /ˌwel ˈnoʊn/: nổi tiếng, ai cũng biết

Ví dụ:

He’s well-known in his company.

Anh ấy rất nổi tiếng trong công ty.

2. Notable – /’noutəbl/: có tiếng, đáng kể

Ví dụ:

Getting both sides to agree was a notable achievement.

Có được sự đồng ý của hai bên là một thành tựu đáng kể.

3. Remarkable – /ri’mɑ:kəbl/: đáng chú ý, xuất sắc, phi thường

Ví dụ:

She was a truly remarkable woman.

Bà ấy thật sự là một người phụ nữ phi thường.

4. Renowned – /ri’naund/: có tiếng, nổi tiếng

Ví dụ:

The region is renowned for its natural beauty.

Khu vực này nổi tiếng với vẻ đẹp tự nhiên.

5. Fabled /’feibld/: rất nổi tiếng, huyền thoại

Ví dụ:

His father is a fabled movie director.

Bố anh ấy là đạo diễn phim huyền thoại.

6. Prominent – /prominent/: đáng chú ý, nổi bật, xuất chúng

Ví dụ:

The government should be playing a more prominent role in promoting human rights.

Chính phủ nên đóng vai trò nổi bật hơn trong việc thúc đẩy nhân quyền.

7. Celebrated – /’selibreitid/: nổi tiếng, lừng danh

Ví dụ:

He was soon one of the most celebrated young painters in England.

Ông sớm là một trong những họa sẽ trẻ lừng danh ở Anh.

8. Acclaimed – /əˈkleɪmd/: nổi tiếng, được hoan nghênh

Ví dụ:

She has published six highly acclaimed novels.

Cô ấy đã xuất bản sáu cuốn tiểu thuyết rất được hoan nghênh. 

9. Legendary – /ˈledʒ.der.i/: rất nổi tiếng, huyền thoại

Ví dụ:

His son was the legendary trumpeter

Con trai ông ấy là người chơi kèn huyền thoại.

10. Illustrious – /i’lʌstreiəs/: có tiếng, rạng rỡ, vinh quang

Ví dụ:

It was an illustrious victory.

Đó là một chiến thắng lừng lẫy.

11. Eminent – /’eminənt/: nổi tiếng, xuất sắc, quan trọng

Ví dụ:

He is an eminent historian.

Ông ấy là nhà sử học nổi tiếng.

Mai Vy (Tổng hợp)

Exit mobile version