Đại Kỷ Nguyên

/ʃ/ – Phụ âm…“xuỵt”!

Âm /ʃ/ được gọi một cách “thân mật” là phụ âm “xuỵt”.

Khi nhắc ai đó giữ im lặng, hay giữ bí mật, chúng ta thường làm ký hiệu nào nhỉ?

Thường đưa ngón tay trỏ trước miệng và nói sssss…hhhhh, phải vậy không?

Khi đó, có thể vô tình chúng ta đã phát âm âm  /ʃ/.

Hôm nay chúng ta cùng tìm hiểu âm /ʃ/ này nhé.

I. Âm  /ʃ/ và cách phát âm

/ʃ/ là phụ âm vô thanh (unvoiced consonant) và là âm sát (fricative). Khi phát âm âm này, dây thanh âm (vocal cord) ở cổ của bạn sẽ không rung.

Để phát âm âm này, bạn hơi chu miệng ra, tròn môi (gần giống con vịt).

Tách hai răng, đồng thời, lưỡi cong lên một chút, hướng về sau (nghĩa là về phía cổ họng), lưỡi ở giữa khoang miệng (nghĩa là không chạm vào hàm trên, hàm dưới).

Cuối cùng, phát âm thành /ʃ/…/ʃ/, nghe tựa tựa như phát âm “xù…xù”.

Chú ý nhỏ: có một lỗi thường gặp khiến phát âm âm này không chính xác, đó là để lưỡi thẳng, không cong lưỡi lên.

Ví dụ:

She /ʃiː/ (n): cô ấy

Shoe /ʃuː/ (n): giày

Shell /ʃel/ (v): bán

National /ˈnæʃnəl/ (adj): thuộc về quốc gia

Machine /məˈʃiːn/ (n): máy móc

Leash /liːʃ/ (n): dây xích

Fish /fɪʃ/ (n): con cá

Push /pʊʃ/ (v): đẩy

II. Cách nhận biết các chữ cái phát âm thành âm /ʃ/.

  1. Chữ cái “Sh” luôn được phát âm là /ʃ/

Ví dụ:

Shop /ʃɒp/ (n): cửa hàng

Show /ʃəʊ/ (n): cuộc triển lãm, chương trình

Dish /dɪʃ/ (n): đĩa, món ăn

Mushroom /ˈmʌʃruːm/ (n): nấm

Punish /ˈpʌnɪʃ/ (v): phạt

  1. Chữ cái “T” phát âm là /ʃ/ khi nó ở giữa một chữ và đứng trước “ia, io”.

Ví dụ:

Nation /ˈneɪʃən/ (n): quốc gia, đất nước

Intention /ɪnˈtenʃn/ (n): ý định, mục đích

Potential /pəˈtenʃl/ (adj): có tiềm năng

Pronunciation /prəˌnʌnsiˈeɪʃn/ (adj): ngữ âm

  1. Chữ cái “C” được phát âm là /ʃ/ khi đứng trước “ia, ie, io, iu, ea”.

Ví dụ:

Special /ˈspeʃəl/ (adj): đặc biệt

Social /ˈsəʊʃəl/ (adj): thuộc về xã hội

Ancient /ˈeɪnʃənt/ (adj): cổ đại, xa xưa

Efficient /ɪˈfɪʃənt/ (adj): có hiệu quả

Conscious /ˈkɑːnʃəs/ (adj): tỉnh táo, có ý thức

Ocean /ˈəʊʃən/ (n): đại dương

  1. Trong một số trường hợp, chữ cái “S” phát âm là /ʃ/.

Ví dụ:

Ensure /ɪnˈʃɔː(r)/ (v): bảo đảm

Pressure /ˈpreʃə(r)/ (n): áp lực

Mission /ˈmɪʃən/ (n): sứ mệnh, nhiệm vụ

  1. Trong một số trường hợp, chữ cái “Ch” được phát âm là /ʃ/.

Machine /mə’ʃɪːn/ (n): máy móc

Champagne /ʃæmˈpeɪn/ (n): rượu sâm banh

Chef /ʃef/ (n): đầu bếp

Xem thêm:

Bây giờ, chúng ta cùng thử phát âm câu sau nhé:

She sells sea-shells on the seashore.

/ʃiː selz si: ʃelz ɔːn ðə ˈsiːʃɔːr/

Cô gái bán vỏ sò trên bờ biển.

Chúc các bạn học tiếng Anh vui vẻ!

Ngọc Lan (tổng hợp)

Exit mobile version