Hai từ đều có chung nghĩa là “phổ biến” nhưng sắc thái và trường hợp sử dụng khác nhau.

1. Popular – /ˈpɑː.pjə.lɚ/

Có nghĩa là phổ biến, được nhiều người yêu thích, biết đến, ủng hộ, mang nghĩa tích cực.

Ví dụ:

This song was popular with people from my father’s generation.

Bài hát này được những người từ thế hệ của cha tôi yêu thích.

Walking is a popular form of exercise in Britain.

Đi bộ là hoạt động thể dục phổ biến ở Anh.

2. Common – /ˈkɑː.mən/

Có nghĩa là thông thường, phổ biến, mang sắc thái trung tính.

Vi dụ:

“Smith” is a very common name in Britain.

“Smith” là cái tên quá phổ biến ở Anh.

Working overtime is very common in Japan.

Chuyện làm việc quá giờ rất phổ biến ở Nhật Bản.

Cụm từ: common knowledge: mọi người đều biết

Ví dụ:

It’s common knowledge that they live together.

Mọi người đều biết rằng họ sống cùng nhau.

Mai An