Bạn có để ý, các thành phần và cách sử dụng của đa số các loại mỹ phẩm đều bằng tiếng Anh không? Việc hiểu các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành mỹ phẩm giúp bạn có thể chọn lựa sản phẩm dễ dàng hơn.

1. Dụng cụ trang điểm mặt

Image result for trang điểm mặt
(Ảnh: https://webtrangdiem.com)
  • Foundation: Kem nền
  • Moisturizer: Kem dưỡng ẩm
  • Face mask: Mặt nạ
  • Compact powder: Phấn kèm bông đánh phấn
  • Blusher: Má hồng
  • Concealer: Kem che khuyết điểm
  • Buff: Bông đánh phấn
  • Highlighter: Kem highlight
  • Cleansing milk: Sữa tẩy trang
  • Skin lotion: Dung dịch săn da
  • Water-based: Kem nền lấy nước làm thành phần chính
  • Silicone-based: Kem nền lấy silicon làm thành phần chính
  • Liquid foundation: Kem nền dạng lỏng
  • Cream foundation: Kem nền dạng kem
  • Lasting finish: Kem nền có độ bám lâu
  • Powder: Phấn phủ
  • Loose powder: Phấn dạng bột
  • Pressed powder: Phấn dạng nén
  • Luminous powder: Phấn nhũ
  • Sheer: Chất phấn trong, không nặng
  • Natural finish: Phấn phủ tạo một vẻ ngoài tự nhiên
  • Bronzer: Phấn tối màu để cắt mặt
  • Blusher: Phấn má hồng
  • Oil free: Không có dầu (thường dùng cho da dầu)
  • For Sensitive skin: Dành cho da nhạy cảm
  • For Dry skin: Dành cho da khô
  • For Normal skin: Dành cho da thường
  • Clog pore: Mụn cám
  • Lightweight: Chất kem nền nhẹ và mỏng, không nặng và quá bí da
  • Hydrating: Dưỡng ẩm/ làm ẩm
  • Transfer resistant: Không dễ bị lau đi
  • Humidity proof: Ngăn cản bóng/ ẩm/ ướt

2. Trang điểm mắt

  • Eye lid: Bầu mắt
  • Eye shadow: Phấn mắt
  • Eyeliner: Kẻ mắt
  • Liquid eyeliner: Kẻ mắt nước
  • Pencil eyeliner: Kẻ mắt chì
  • Gel eyeliner: Hũ gel kẻ mắt, thường phải dùng chổi để kẻ mắt
  • Waterproof: Chống nước (mắt)
  • Mascara: Chuốt mi
  • Palette: Bảng/ khay màu mắt
  • Eye makeup remover: Nước tẩy trang dành cho mắt
  • Eye lashes: Lông mi
  • False eye lashes: Lông mi giả
  • Eyebrows: Lông mày
  • Eyebrow pencil: Bút kẻ lông mày
  • Brush: Chổi trang điểm
  • Eyelash curler: Kẹp lông mi
  • Eyebrow brush: Chổi chải lông mày
  • Tweezers: Nhíp

Lưu ý: Các loại mỹ phẩm có thể ở nhiều dạng khác nhau như:

  • Powder: Dạng phấn
  • Liquid: Dạng lỏng, nước
  • Gel: Dang gel
  • Pencil: Dạng chì

3. Trang điểm môi

  • Lip Balm/ Lip gloss: Son dưỡng môi
  • Lipstick: Son thỏi
  • Lip gloss: Son bóng
  • Lip liner pencil: Bút kẻ môi
  • Lip brush: Chổi đánh môi
  • Lip liner: Chì viền môi

4. Dụng cụ làm tóc

  • Comb: lược nhỏ (lược 1 hàng)
  • Brush: lược to, tròn
  • Hair ties/ elastics: Chun buộc tóc
  • Hair clips: Cặp tóc
  • Blow dryer/ hair dryer: máy sấy tóc
  • Curling iron: máy làm xoăn
  • Hair straightener/flat iron: máy là tóc (làm tóc thẳng)
  • Hair spray: gôm xịt tóc
  • Hair dye: thuốc nhuộm tóc

5. Dụng cụ làm móng chân, móng tay: 

  • Nail clipper: Bấm móng tay, chân
  • Nail file: Dũa móng
  • Cuticle pusher & trimmer: Dụng cụ làm móng (lấy khóe)
  • Cuticle scissors: Kéo nhỏ
  • Nail polish: Sơn móng tay

Thiện Nhân (Tổng hợp)