Khi viết CV hoặc phỏng vấn xin việc sẽ có một nhóm từ vựng bạn hay gặp ngoài lĩnh vực chuyên môn của bạn. Trong bài học này, Đại Kỷ Nguyên tập hợp những từ, cụm từ hay gặp nhất.

Align (v) – /əˈlaɪn/:  sắp xếp

Ambitious (adj) – /æmˈbɪʃ.əs/: tham vọng

An in-person/face-to-face interview: cuộc phỏng vấn trực tiếp

Analytical nature – /ˌæn.əlˈɪt.ɪk. ˈneɪ.tʃɚ/: kỹ năng phân tích

Asset (n) – /ˈæs.et/: người có ích

Benefit (n) – /ˈben.ɪ.fɪt/: lợi ích

Challenged (adj) – /ˈtʃæl.əndʒd/: bị thách thức

Company (n) – /ˈkʌm.pə.ni/: công ty

CV (Curriculum Vitae) (= “resume” in American English): Bản lý lịch

Describe (v) – /dɪˈskraɪb/: mô tả

Employer (n) – /ɪmˈplɔɪ.ɚ/: người tuyển dụng

Eventually (adv)- /ɪˈven.tʃu.əl/: cuối cùng, sau cùng

Goal oriented –  /ɡəʊl ˈɔriˌɛnt/: có mục tiêu

Good fit – /ɡʊd. fɪt/: người phù hợp

Headhunter (n) -/ ˈhedhʌntə(r)/: công ty / chuyên gia săn đầu người

Hiring manager – /ˈhaɪr.ɪŋ.ˈmæn.ə.dʒɚ/: người chịu trách nhiệm việc tuyển dụng trong một công ty

HR department – / eɪtʃ. ɑr.dɪˈpɑːrt.mənt/: bộ phận nhân sự

Important (adj) – /ɪmˈpɔːr.tənt: quan trọng

Interpersonal skills – /ˌɪn.t̬ɚˈpɝː.sən.əl. skɪlz/: kỹ năng giao tiếp

Job advertisement – /dʒɑːb. ˈæd.vɝː.taɪz.mənt/: quảng cáo tuyển dụng

Job board – /dʒɑːb.bɔːrd/: bảng công việc

Letter of speculation = cover letter: đơn xin việc

Listing (n) – /ˈlɪs.tɪŋ/: danh sách

More responsibility – /mɔːr. ɪˌspɑːn.səˈbɪl.ə.t̬i/: nhiều trách nhiệm hơn

Opening (n) – /ˈoʊ.pənɪŋ/: việc/ chức vụ chưa có người đảm nhận

Opportunities for growth: nhiều cơ hội phát triển

Pride myself – /praɪd. maɪˈself/: tự hào về bản thân

Pro-active /self-starter: người chủ động

Problem solving – /ˈprɑː.bləm. sɑːlvɪŋ/: giải quyết khó khăn

Recruiter (n) – /rɪˈkruːt/: nhà tuyển dụng

Salary = pay (n) : tiền lương

Skill (n) – /skɪl/: kỹ năng

Strength (n) – /streŋθ/: thế mạnh, ưu điểm

Supervisor (n) – /ˈsuː.pɚ.vaɪz/: sếp, người giám sát

Self confident – /ˌselfˈkɑːn.fə.dənt/: tự tin

Team player – /ˈtiːm ˌpleɪ.ɚ/: đồng đội, thành viên trong đội

Thinking outside the box: có tư duy sáng tạo

Tight deadline – /taɪt.ˈded.laɪn/: hạn cuối, hạn chót gần kề

To be shortlisted: được chọn (tức là sau đó có thể được gọi đi phỏng vấn)

To fill in an application (form): điền thông tin vào đơn xin việc

To supply references: những tài liệu tham khảo về lý lịch của người được phỏng vấn

Trade publication – /treɪd. ˌpʌb.ləˈkeɪ.ʃən/: ấn phẩm thương mại

Under pressure – /ˈʌn.dɚ. ˈpreʃ.ɚ/: bị áp lực

Vacancy (n) – /ˈveɪ.kən.si/: một vị trí hoặc chức vụ còn bỏ trống

Work ethic – /ˈwɝːk ˌeθ.ɪk/: đạo đức nghề nghiệp

Work style – /wɝːk. staɪl/: phong cách làm việc

Work well – /wɝːk. wel/: làm việc hiệu quả

Ví dụ:

You will be shortlisted if you know how to write CV.

Bạn sẽ được chọn nếu bạn biết viết CV.

Thinking outside the box is very necessary skill but work ethic is much more important.

Sáng tạo là một kỹ năng rất cần thiết nhưng đạo đức nghề nghiệp quan trọng hơn nhiều.

You will be more believable if you supply references to the employer.

Bạn sẽ trở nên đáng tin cậy hơn nếu bạn cung cấp thông tin người tham khảo cho nhà tuyển dụng.

Being self-confident is very important when you are in an interview.

Tự tin rất quan trọng khi bạn phỏng vấn.

Solving problems skill will be exposed when you answer some strange questions.

Kỹ năng giải quyết vấn đề sẽ được bộc lộ khi bạn trả lời những câu hỏi kỳ lạ.

Thuần Thanh

Xem thêm