Thì Quá khứ hoàn thành và Quá khứ hoàn thành tiếp diễn là hai thì thường xuyên xuất hiện trong chủ điểm đề thi của Toeic, đặc biệt là thì Quá khứ hoàn thành.

Chúng ta cùng tổng hợp những kiến thức cơ bản nhất để dễ dàng phân biệt và sử dụng 2 thì này một cách hiệu quả nhé!

I. Cấu trúc:

QUÁ KHỨ HOÀN THÀNH QUÁ KHỨ HOÀN THÀNH TIẾP DIỄN
1. To be:

S + had been + Adj/ noun

Ex: My sister had been a great dancer when she was a student (Chị của tôi từng là một vũ công xuất sắc khi cô ấy còn là sinh viên)

2. Verb:

S + had + Pii (past participle)

Ex: I had gone to bed before 10 o’clock last night.

(Tôi lên giường đi ngủ vào trước 10h tối qua)

Công thức chung:
S + had been+ V-ing
Ex: I wanted to sit down because I had been standing all day at work. (Tôi muốn ngồi xuống bởi vì tôi đã phải đứng cả ngày ở chỗ làm)

II. Cách sử dụng:

QUÁ KHỨ HOÀN THÀNH QUÁ KHỨ HOÀN THÀNH TIẾP DIỄN
1. Diễn đạt một hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ. (Hành động xảy ra trước dùng Quá khứ hoàn thành – xảy ra sau dùng Quá khứ đơn)

Ex: After he had finished work, he went straight home. (Sau khi anh ấy hoàn thành công việc của mình, anh ấy đã về thẳng nhà)
2. Dùng để mô tả hành động trước một thời gian xác định trong quá khứ.

Ex: We had lived in Sai Gon before 1975. (Chúng tôi đã sống ở Sài Gòn vào trước năm 1975)
3. Dùng trong câu điều kiện loại 3

Ex: If I had known that, I would have acted differently. (Nếu tôi biết chuyện đấy thì tôi sẽ cư xử khác)
4. Dùng trong câu ước muốn trái với Quá khứ

Ex: I wish you had told me about that (Giá mà bạn nói điều ấy với tôi từ trước)
Dấu hiệu nhận biết: Trong câu thường có các từ: before, after, when by, by the time, by the end of + time in the past …

1. Diễn đạt 1 hành động xảy ra trước một hành động khác trong Quá khứ (nhấn mạnh tính tiếp diễn)
Ex: I had been thinking about that before you mentioned it. (Tôi đã nghĩ nhiều về chuyện đấy từ trước khi bạn đề cập tới nó)
2. Diễn đạt 1 hành động đã xảy ra, kéo dài liên tục đến khi hành động thứ 2 xảy ra. (Hành động 2 dùng Quá khứ đơn). Thường thường khoảng thời gian kéo dài được nêu rõ trong câu.
Ex: My brothers had been watching TV for 2 hours before I came. (Các anh của tôi đã ngồi xem tivi từ 2 tiếng trước khi tôi đến)

Dấu hiệu nhận biết: Trong câu thường có các từ: until then, by the time, prior to that time, before, after.

Bài tập: Chia đúng các động từ sau ở thì quá khứ đơn và quá khứ hoàn thành:

  1. They (come) …………….. back home after they (finish) ………………… their work.
  2. She said that she ( meet) ……………………. Mr. Bean before.
  3. Before he (go) ………………………….. to bed, he (read) ………………………… a novel.
  4. He told me he (not/wear) ………………………… such kind of clothes before.
  5. When I came to the stadium, the match (start) ………………………………….
  6. Before she (listen) ………………….. to music, she (do)……………………. homework.
  7. Last night, Peter (go) ………………….. to the supermarket before he (go) ………………… home.

Đáp án:

  1. came – had finished
  2. had met
  3. went – had read
  4. hadn’t worn
  5. had started
  6. listened – had done
  7. had gone – went

Yến Nga