GIỐNG NHAU:

Cả 2 từ này đều là giới từ có nghĩa là “ở dưới” hoặc “ở một vị trí thấp hơn một vật khác”.

KHÁC NHAU:

  •         Below:

+ Dùng Below khi muốn nói về cái gì thấp hơn (về vị trí) so với cái gì, không trực tiếp chạm vào vật đó.

Ví dụ:

Please read the description below.

Hãy đọc lời mô tả ở phía dưới.

They live on the floor below.

Họ sống ở tầng dưới.

+ Được sử dụng khi so sánh với một mốc cố định, một tiêu chuẩn (nhiệt độ, chiều cao…) với nghĩa là “thấp hơn”.

Ví dụ:

It is 5 degrees below freezing today.

Nhiệt độ hôm nay là âm 5 độ.

  •         Under:

+ Dùng Under khi muốn nói về cái gì bị che phủ, che khuất bởi cái gì, chạm trực tiếp vào vật đó.

Ví dụ:

I hid the key under a rock

Tôi dấu chiếc chìa khóa ở dưới cục đá.

+ Hoặc dùng Under với nghĩa “ít hơn” cho số người, tuổi tác, tiền bạc, thời gian,…

Ví dụ:

Each food item here cost under  50,000 VND.

Mỗi loại thức ăn ở đây đều có giá dưới 50 nghìn đồng.

+ Under còn dùng để nói về việc đang ở trong một quá trình, một hoạt động gì đó, dưới sự lãnh đạo của ai.

Ví dụ:

The road is under construction.

Con đường này đang được sửa chữa.

“under these conditions”

dưới những điều kiện này

He has a staff of 19 working under him.

Anh ấy có một đội nhân viên 19 người làm việc dưới quyền

Đôi khi Below, Under có thể thay thế cho nhau.

Ví dụ:

We could see him swimming just below/un-der the surface.

Chúng ta có thể nhìn thấy anh ấy bơi ngay dưới mặt nước.

Bài tập

Chọn A. below, B. under

  1. There were ………. 40 people at the meeting.
  2. Read the sentences ………… carefully.
  3. All our goods are ……….. $20
  4. Twenty miles ………… the earth’s surface
  5. It hurts here – just ………. the knee.
  6. The temperature is …………. zero last night.

Đáp án:

1.B, 2.A, 3.B, 4.A, 5.A, 6.A

Yến Nga (tổng hợp)

Từ Khóa: